Flesh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/flɛʃ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɛʃ

Danh từ

flesh /ˈflɛʃ/

  1. Thịt.
  2. Thịt, cùi (quả).
  3. Sự mập, sự béo. to put on flesh — lên cân, béo ra to lose flesh — sút cân, gầy đi
  4. Xác thịt, thú nhục dục.

Thành ngữ

  • to be flesh and blood: Là người trần.
  • to be in flesh: Béo.
  • flesh and blood:
    1. Cơ thể bằng da bằng thịt; loài người.
    2. Có thật, không tưởng tượng.
    3. Toàn bộ. flesh and fell — toàn bộ thân thể
  • to go the way of all flesh: Xem Go
  • in the flesh: Bằng xương bằng thịt.
  • to make someone's flesh creep: Xem Creep
  • one's own flesh and blood: Người máu mủ ruột thịt.

Ngoại động từ

flesh ngoại động từ /ˈflɛʃ/

  1. Kích thích (chó săn).
  2. Làm cho hăng máu.
  3. Tập cho quen cảnh đổ máu.
  4. Đâm (gươm... ) vào thịt.
  5. Vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt.
  6. Nạo thịt (ở miếng da để thuộc).
  7. Khai (đao... ); (nghĩa bóng) khai (bút... ).

Chia động từ

flesh
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to flesh
Phân từ hiện tại fleshing
Phân từ quá khứ fleshed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flesh flesh hoặc fleshest¹ fleshes hoặc flesheth¹ flesh flesh flesh
Quá khứ fleshed fleshed hoặc fleshedst¹ fleshed fleshed fleshed fleshed
Tương lai will/shall²flesh will/shallflesh hoặc wilt/shalt¹flesh will/shallflesh will/shallflesh will/shallflesh will/shallflesh
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flesh flesh hoặc fleshest¹ flesh flesh flesh flesh
Quá khứ fleshed fleshed fleshed fleshed fleshed fleshed
Tương lai weretoflesh hoặc shouldflesh weretoflesh hoặc shouldflesh weretoflesh hoặc shouldflesh weretoflesh hoặc shouldflesh weretoflesh hoặc shouldflesh weretoflesh hoặc shouldflesh
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại flesh let’s flesh flesh
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

flesh nội động từ /ˈflɛʃ/

  1. (Thông tục) Béo ra, có da có thịt.

Chia động từ

flesh
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to flesh
Phân từ hiện tại fleshing
Phân từ quá khứ fleshed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flesh flesh hoặc fleshest¹ fleshes hoặc flesheth¹ flesh flesh flesh
Quá khứ fleshed fleshed hoặc fleshedst¹ fleshed fleshed fleshed fleshed
Tương lai will/shall²flesh will/shallflesh hoặc wilt/shalt¹flesh will/shallflesh will/shallflesh will/shallflesh will/shallflesh
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flesh flesh hoặc fleshest¹ flesh flesh flesh flesh
Quá khứ fleshed fleshed fleshed fleshed fleshed fleshed
Tương lai weretoflesh hoặc shouldflesh weretoflesh hoặc shouldflesh weretoflesh hoặc shouldflesh weretoflesh hoặc shouldflesh weretoflesh hoặc shouldflesh weretoflesh hoặc shouldflesh
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại flesh let’s flesh flesh
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flesh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=flesh&oldid=2244637” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛʃ
  • Vần:Tiếng Anh/ɛʃ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục flesh 50 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bằng Da Bằng Thịt Tiếng Anh