IN THE FLESH | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
IN THE FLESH
Nghĩa đen:
Bằng thịt (in the flesh)
Nghĩa rộng:
Trong thực tế, thật, không phải trên tivi, trên phim ảnh… (in real life, and not on TV, in a film …)
Tiếng Việt có các dùng tương tự:
Bằng xương bằng thịt
Ví dụ:
🔊 Play
I have seen him on television, but never in the flesh.
Tôi đã thấy ông ấy trên tivi, nhưng chưa bao giờ thấy ông ấy bằng xương bằng thịt cả.
🔊 Play
Charles’ appeal is best observed in the flesh.
Vẻ thu hút của Charles được thấy rõ nhất khi chiêm ngưỡng anh ấy bằng xương bằng thịt.
🔊 Play
I’ve wanted a Lamborghini for years, and now I’ve got one right here in the flesh.
Tôi đã từng muốn có một em Lamboghini bao nhiêu năm rồi, giờ thì tôi đã có nó đây, bằng thật.
🔊 Play
The attendees expected a video message from the president, but were thrilled when he arrived in the flesh.
Người tham dự buổi gặp gỡ mong đợi sẽ nhận được một cuộc gọi bằng video từ tổng thống, và rồi vô cùng ngạc nhiên khi thấy ông đến bằng xương bằng thịt.
Cách dùng:
- Thành ngữ in the flesh có nghĩa tương tự như in person, in private, tuy nhiên, điểm khác là nó có thể được dùng cho cả người và vật.
Trường hợp dùng với người thì rõ rồi (bằng xương bằng thịt). Còn dùng với vật thì sao:
Ví dụ dùng với vật:
🔊 Play
I’ve wanted a Lamboghini for years, and now I’ve got one right here in the flesh.
Tôi đã từng muốn có một em Lamborghini bao nhiêu năm rồi, giờ thì tôi đã có nó đây, bằng thật.
Trong trường hợp này, nếu thay in the flesh bằng in person hoặc in private thì rõ ràng không ổn.
Thế mới thấy sự lợi hại của thành ngữ. Phổ áp dụng của chúng rất rộng và ý nghĩa cũng rất thâm sâu.
- Lưu ý: có the trong the flesh.
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
🔊 Play
in the flesh
🔊 Play
I have seen him on television, but never in the flesh.
🔊 Play
I’ve wanted a Lamborghini for years, and now I’ve got one right here in the flesh.
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- MAN IN THE STREET
- LARGER THAN LIFE
- IN THE FLESH
Number of questions: 7
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 7 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 7 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
| Average score |
| Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Answered
- Review
CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: DOWN AND OUT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: NOT HAVE A LEG TO STAND ON. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: CALL THE SHOTS. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: LAST-DITCH EFFORT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng: BEAT A DEAD HORSE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: YELLOW JOURNALISM. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... more... Từ khóa » Bằng Da Bằng Thịt Tiếng Anh
-
BẰNG XƯƠNG BẰNG THỊT - Translation In English
-
In The Flesh | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bằng Xương Bằng Thịt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẰNG XƯƠNG BẰNG THỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
'bằng Xương Bằng Thịt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"bằng Xương Bằng Thịt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Định Nghĩa Của Từ 'bằng Xương Bằng Thịt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Fleshes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BẰNG THỊT HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Bằng Da Bằng Thịt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Flesh - Wiktionary Tiếng Việt
