Flied - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
flew
- Quá khứ và phân từ quá khứcủafly
Chia động từ
fly| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fly | |||||
| Phân từ hiện tại | flying | |||||
| Phân từ quá khứ | flyed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fly | fly hoặc flyest¹ | flys hoặc flyeth¹ | fly | fly | fly |
| Quá khứ | flyed | flyed hoặc flyedst¹ | flyed | flyed | flyed | flyed |
| Tương lai | will/shall²fly | will/shallfly hoặc wilt/shalt¹fly | will/shallfly | will/shallfly | will/shallfly | will/shallfly |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fly | fly hoặc flyest¹ | fly | fly | fly | fly |
| Quá khứ | flyed | flyed | flyed | flyed | flyed | flyed |
| Tương lai | weretofly hoặc shouldfly | weretofly hoặc shouldfly | weretofly hoặc shouldfly | weretofly hoặc shouldfly | weretofly hoặc shouldfly | weretofly hoặc shouldfly |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fly | — | let’s fly | fly | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Fly Trong Quá Khứ đơn
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của Fly Là Gì? - .vn
-
Cách Chia động Từ Fly Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FLY
-
Quá Khứ Của Fly, Chia động Từ Fly đúng Cách - Daful Bright Teachers
-
Fly - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Động Từ Bất Qui Tắc Fly Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Fly Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Fly - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Fly, Chia động Từ Fly đúng Cách - SAIGON METRO MALL
-
( Quá Khứ Của Fly - Động Từ Bất Qui Tắc Fly Trong Tiếng Anh
-
Các Câu Ví Dụ Của động Từ "Fly" Trong Tất Cả Các Thì Tiếng Anh
-
Từ Fly Trong V2 Là Gì Vạy? - Olm