Nổi, trôi lềnh bềnh · Lơ lửng · Đỡ cho nổi (nước) · (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự · (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả · Thoáng qua, ...
Xem chi tiết »
float /float/ nghĩa là: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ float, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
float ý nghĩa, định nghĩa, float là gì: 1. to stay on the surface of a liquid and not sink: 2. to (cause to) move easily through, or along…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · be in motion due to some air or water current; drift, be adrift, blow · be afloat; stay on a liquid surface; not sink; swim · set afloat.
Xem chi tiết »
Float là một thuật ngữ rút ngắn cho "điểm nổi". Theo định nghĩa, đó là một kiểu dữ liệu cơ bản được xây dựng trong trình biên dịch được sử dụng để xác định các ...
Xem chi tiết »
Float là gì: /floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2013 · Ðề: Nghĩa của từ "FLOAT" là gì? Trong tài chính thường hay có nghĩa là : lưu thông hay trôi nổi, trong chứng khoán hay dùng từ floating ...
Xem chi tiết »
float nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm float giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của float.
Xem chi tiết »
Liệu pháp thư giãn giác quan hay gọi tắt là Sensory Deprivation (cô lập giác quan) hay Floating (thiền nổi) được sáng tạo ra bởi John C. Lilly, với mục đích tạo ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Float La Gi Kieu Va Khai Bao Bien Trong. 01. Jun. Float Là Gì – Kiểu Và Khai Báo Biến Trong C. Nội Dung [hide].
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2020 · Total Float: là khoảng thời gian mà một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không làm trì hoãn ngày kết thúc dự án hoặc một milestone, trong khi vẫn ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ float trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến float . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa Float là gì? Float là Phao nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Float - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Xem chi tiết »
float trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng float (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Floating point processing -- in which the decimal point can move -- makes it easier for computers to handle the large numbers typical of scientific data.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Float Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề float là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu