Float Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
float nghĩa là gì trong Tiếng Việt?float nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm float giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của float.

Từ điển Anh Việt

  • float

    /float/

    * danh từ

    cái phao; phao cứu đắm

    bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)

    bong bóng (cá)

    xe ngựa (chở hàng nặng)

    xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)

    (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu

    cánh (guồng, nước)

    cái bay

    cái giũa có đường khía một chiều

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi

    on the float: nổi

    * nội động từ

    nổi, trôi lềnh bềnh

    wood floats on water: gỗ nổi trên mặt nước

    lơ lửng

    dust floats in the air: bụi lơ lửng trong không khí

    đỡ cho nổi (nước)

    (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự

    (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả

    thoáng qua, phảng phất

    ideas float through mind: ý nghĩ thoáng qua trong trí óc

    visions float before the eyes: những ảo ảnh phảng phất trước mắt

    * ngoại động từ

    thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi

    to float a raft of logs down a river: thả bè gỗ trôi sông

    to float a ship: làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)

    làm ngập nước

    truyền (tin đồn)

    (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)

    (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho

    to float a loan: cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

  • Float

    (Econ) Tiền trôi nổi.

    + Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • float

    * kinh tế

    bong bóng cá

    cái phao

    tiền dùng hàng ngày

    tiền nổi

    tiền tạm ứng

    * kỹ thuật

    bàn xoa

    bè gỗ

    cái bay

    cái giũa

    giũa băm thô

    làm cho nổi

    nổi

    mực nước

    phần đệm

    phao

    phao cacbuaratơ

    sản lượng dư

    ô tô:

    cái phao

    cơ khí & công trình:

    cánh (guồng nước)

    mảng rong rêu

    đo lường & điều khiển:

    phao đo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • float

    the time interval between the deposit of a check in a bank and its payment

    the number of shares outstanding and available for trading by the public

    an elaborate display mounted on a platform carried by a truck (or pulled by a truck) in a procession or parade

    a hand tool with a flat face used for smoothing and finishing the surface of plaster or cement or stucco

    Synonyms: plasterer's float

    something that floats on the surface of water

    be in motion due to some air or water current

    The leaves were blowing in the wind

    the boat drifted on the lake

    The sailboat was adrift on the open sea

    the shipwrecked boat drifted away from the shore

    Synonyms: drift, be adrift, blow

    be afloat either on or below a liquid surface and not sink to the bottom

    Synonyms: swim

    Antonyms: sink

    set afloat

    He floated the logs down the river

    The boy floated his toy boat on the pond

    circulate or discuss tentatively; test the waters with

    The Republicans are floating the idea of a tax reform

    move lightly, as if suspended

    The dancer floated across the stage

    put into the water

    float a ship

    make the surface of level or smooth

    float the plaster

    allow (currencies) to fluctuate

    The government floated the ruble for a few months

    convert from a fixed point notation to a floating point notation

    float data

    Similar:

    ice-cream soda: a drink with ice cream floating in it

    Synonyms: ice-cream float

    air bladder: an air-filled sac near the spinal column in many fishes that helps maintain buoyancy

    Synonyms: swim bladder

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • float
  • floaty
  • floated
  • floater
  • floatage
  • floaters
  • floating
  • float off
  • float-cut
  • float-way
  • floatable
  • float gage
  • float plug
  • float tank
  • float test
  • float trap
  • float tray
  • float work
  • float-type
  • floatation
  • floatplane
  • float gauge
  • float glass
  • float meter
  • float stone
  • float valve
  • float-board
  • float-plane
  • floater lug
  • float collar
  • float finish
  • float needle
  • float switch
  • float timber
  • float vessel
  • float-bridge
  • float-needle
  • floatability
  • floated work
  • floating bus
  • floating fat
  • floating ice
  • floating pan
  • floating rib
  • floating-rib
  • float chamber
  • float circuit
  • float control
  • float process
  • float spindle
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Float Là Gì