Floor Show Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.
Kết quả #1floor show /floor show/
Phát âm
Xem phát âm floor show »Ý nghĩa
danh từ
trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm...) Xem thêm floor show » Kết quả #2Floor
Phát âm
Xem phát âm Floor »Ý nghĩa
(Econ) Sàn.+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.
Xem thêm Floor » Kết quả #3floor /floor/
Phát âm
Xem phát âm floor »Ý nghĩa
danh từ
sàn (nhà, cầu...)dirt floor → sàn đất tầng (nhà) đáythe ocean floor → đáy đại dương phòng họp (quốc hội) quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)to give somebody the floor → để cho ai phát biểu ý kiếnto take the floor → phát biểu ý kiến giá thấp nhấtto cross the floor of the House vào đảng phái khácto mop the floor with someone mopngoại động từ
làm sàn, lát sàn=to floor a room with pine boards → lát sàn bằng ván gỗ thông đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván làm rối trí, làm bối rốithe question floored him → câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống vượt qua thắng lợito floor the paper → làm được bài thi@floor sàn, đáy Xem thêm floor » Kết quả #4show /ʃou/
Phát âm
Xem phát âm show »Ý nghĩa
danh từ
sự bày tỏto vote by show of hands → biểu quyết bằng giơ tay sự trưng bày; cuộc triển lãm sự phô trương, sự khoe khoanga fine show of blossom → cảnh muôn hoa khoe sắc (thông tục) cuộc biểu diễna film show → một buổi chiếu phim bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộto do something for show → làm việc gì để lấy hình thứcto be fond of show → chuộng hình thứchis sympathy is mere show → vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ (từ lóng) cơ hội, dịpto have no show at all → không gặp dịp (y học) nước đầu ối (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ănto run (boss) the show → điều khiển mọi việc (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịchto give away the show x give good show! khá lắm, hay lắm!ngoại động từ
showed; showed, shown cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra=an aperture shows the inside → một khe hở cho ta thấy phía bên trongto show trained tress → trưng bày cây cảnhto show neither joy nor anger → không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giậnto favour to somebody → tỏ sự chiếu cố đối với ai tỏ ra, tỏ rõto show intelligence → tỏ ra thông minhto show the authenticity of the tale → tỏ rõ câu chuyện là có thật chỉ, bảo, dạyto show someone the way → chỉ đường cho aito show someone how to read → dạy ai đọc dẫn, dắtto show someone round the house → dẫn ai đi quanh nhàto show someone to his room → dẫn ai về phòngnội động từ
hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi rabuds are just showing → nụ hoa đang nhú rahe never shows [up] at big meetings → hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớnyour shirt's tails are showing → đuôi áo sơ mi anh lòi rato show in đưa vào, dẫn vàoto whow off khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)to show out đưa ra, dẫn rato show up để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiềuto show a clean pair of heels (xem) heelto show the cloven hoof (xem) hoofto show one's colours để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mìnhto show fight (xem) fightto show one's hands để lộ ý đồ của mìnhto show a leg (xem) legto show the white feather (xem) feather@show chứng tỏ Xem thêm show »Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Floor Show Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Floor Show Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ: Floor Show
-
Nghĩa Của Từ Floor Show - Floor Show Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Floor-show Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Floor Show Là Gì
-
Floor Show Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Floor Show
-
Floor Show Là Gì, Nghĩa Của Từ Floor Show | Từ điển Anh
-
Floor-show Là Gì, Nghĩa Của Từ Floor-show | Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Floor-show Bằng Tiếng Việt
-
"Floor Show" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Floor-show Nghĩa Là Gì?
-
Floor Show Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
SHOW FLOOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch