Floor Show

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. floor show
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
floor show Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floor show Phát âm : /floor show/

+ danh từ

  • trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm...)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  cabaret floorshow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floor show"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "floor show" floor show flower-show
  • Những từ có chứa "floor show" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  sàn dẫn xác biểu đồng tình nhú ra tay sạp bộc lộ nhường lời lầu bày vẽ more...
Lượt xem: 773 Từ vừa tra + floor show : trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm...)

Từ khóa » Floor Show Là Gì