Flora And Fauna Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ flora and fauna Thành ngữ, tục ngữ

flora and fauna

Idiom(s): flora and faunaTheme: LIFEplants and animals. (Latin. Fixed order.)• The magazine story described the flora and fauna of Panama.• We went for a hike in the Finnish wilderness hoping to learn all about the local flora and fauna.

thực vật và động vật

Đời sống thực vật và động vật hoang dã, gọi chung. Cô ấy là một nhà khoa học, đang nghiên cứu về hệ thực vật và động vật ở vùng này .. Xem thêm: và

thực vật và động vật

thực vật và động vật. Câu chuyện trên tạp chí vừa mô tả hệ động thực vật của Panama. Chúng tui đã đi bộ đường dài trong vùng hoang dã Phần Lan với hy vọng tìm hiểu tất cả về hệ động thực vật đất phương .. Xem thêm: và. Xem thêm:

More Idioms/Phrases

fly the coop fly into the face of danger fluff one's lines flotsam and jetsam flora and fauna float a loan flip one's wig flight of fancy flesh sth out flat as a pancake An flora and fauna idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flora and fauna, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ flora and fauna

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Flora And Fauna Tiếng Việt Là Gì