"flow" Là Gì? Nghĩa Của Từ Flow Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
[flou]
odòng, luồng, dòng chảy, lưu lượng; sự chảy
ochảy ra, tràn ra, phun ra
§flow a well hard : khai thác một giếng với công suất tối đa
§flow away : tự chảy, tự phun trào
§flow back : chảy ngược, nghịch lưu
§flow by heads : phun gián đoạn
§back flow : dòng ngược
§cash flow : lợi thuận thực tế thu được, thu nhập có thể có được
§cold flow : dòng lạnh
§continous flow : dòng chảy liên tục
§cocurrent flow : dòng cùng chiều
§counter flow : dòng ngược
§counter current flow : dòng ngược chiều
§critical flow : dòng tới hạn
§cross flow : dòng ngang
§current flow : lưu lượng dòng
§daily flow : lưu lượng ngày
§down flow : dòng chảy xuống; sự chảy xuống
§earth flow : sự trượt đất
§flood flow of a river : dòng nước sông dâng
§gravitational flow : dòng trọng lực
§gravity flow : dòng trọng lực, dòng tự chảy
§hourly flow : lưu lượng giờ
§induced flow : lưu lượng (được) mồi dẫn (lưu lượng được tạo ra nhờ các biện phát thu hồi thứ cấp)
§initial flow : lưu lượng ban đầu
§intermittent flow : lưu lượng cách đoạn, lưu lượng theo chu kỳ
§lamellar flow : dòng chảy thành lớp
§laminar flow : dòng chảy thành lớp
§lava flow : dòng dung nham
§mass flow : lưu lượng khối
§mud flow : dòng bùn
§multiple phase flow : dòng chảy đã pha
§natural flow : dòng tự nhiên
§parallel flow : dòng chảy song song
§pattern flow : dòng chảy phức hợp (trong hệ thống bơm nhiều giếng)
§plug flow : dòng chảy cả khối (của bùn khoan)
§pressure flow : dòng áp lực
§pseudo steady state flow : sự chảy chuẩn ổn định
§radial flow : dòng tỏa tia
§radial gravity flow : dòng trọng lực tỏa tia
§radial steady state flow : dòng chảy hướng tâm ổn định
§reverse flow : dòng chảy ngược, luồng ngược
§salt water flow : lưu lượng nước muối, sự ngập nước mặn (của giếng)
§single flow (alitubes in series) : lưu trình đơn, lưu trình thống nhất (tất cả ống chung một hệ)
§soil flow : dòng đất chảy
§steady flow : dòng ổn định
§strong salt water flow : sự ngập nước mặn mạnh (của giếng)
§steady fluid flow : sự chảy ổn định
§straightflowthrough flow : dòng chảy thẳng, dòng chảy trực tiếp
§transient fluid flow : dòng chảy chuyển tiếp của chất lỏng
§turbulent flow : dòng chảy rối
§two coil flow : lưu trình hai ống xoắn ruột già
§underground flow : dòng nước ngầm, dòng dưới đất
§undirectional flow : dòng chảy không định hướng
§unsteady flow : dòng chảy không đều, dòng chảy không ổn định
§unsteady state flow : lưu lượng không ổn định, dòng chảy không ổn định
§viscous flow : dòng nhớt
§volcanic flow : dòng núi lửa
§flow of gas : lưu lượng khí
§flow of rock : dòng đá
§flow a well hard : chảy tự do; để giếng chảy theo khả năng
§flow back : chảy trở lại
§flow bean : chỗ thắt dòng
§flow by heads : dòng chảy gián đoạn
§flow chart : sơ đồ dòng chảy
§flow check : sự ngừng chảy
§flow coupling : sự ghép dòng
§flow cross : khớp nối chữ T
§flow efficiency : hiệu suất dòng chảy
§flow fitting : ống chữ T
§flow fold : nếp uốn chảy
§flow line : đường ống dẫn
§flow meter : lưu tốc kế
§flow nipple : vòi đậy
§flow nozzle : vòi dòng chảy; một loại dụng cụ đo dùng để đo tốc độ chất lỏng
§flow point : điểm chảy
§flow recorder : máy đo ghi dòng chảy
§flow regime : chế độ chảy
§flow schedule : thời biểu dòng chảy
§flow station : trung tâm xử lý
§flow stream samples : mẫu luồng chảy
Mẫu chất lỏng lấy từ đầu giếng để tiến hành xét nghiệm về thành phần chất lỏng.
§flow string : ống khai thác
§flow tank : thùng chứa đầu giếng
§flow treater : thiết bị xử lý dòng chảy
§flow unit : đới chảy
Một đới trong vỉa chứa có độ rỗng và độ thấm không thay đổi. Các chất lỏng sẽ chảy tương đối đều.
§flow-after-flow test : thử nghiệm chảy nối tiếp
Thử nghiệm dùng để xác định tiềm năng dòng mở của một giếng khí để đo tốc độ của những dòng chảy và áp suất ở đáy tương ứng.
Từ khóa » Flowed Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Flowed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Flowed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Flowed/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Flow - Từ điển Anh - Việt
-
Flowed Nghĩa Là Gì?
-
Flowed Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Flow, Từ Flow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Flow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Flow Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Dịch Từ "flow" Từ Anh Sang Việt
-
Đồng Nghĩa Của Flow
-
Flow
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Flow Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Flowed Là Gì