13 thg 7, 2022 · flowed ý nghĩa, định nghĩa, flowed là gì: 1. past simple and past participle of flow 2. (especially of liquids, gases, or electricity) to…
Xem chi tiết »
flowed trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flowed (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
flowed/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flowed/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Chảy · Rủ xuống, xoà xuống · Lên (thuỷ triều) · Phun ra, toé ra, tuôn ra · Đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà) · Xuất phát, bắt nguồn (từ) · Rót tràn đầy (rượu) · Ùa ...
Xem chi tiết »
flowed nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ flowed Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flowed mình. 1. 0 0. flowed. | Bị chảy lỏng.
Xem chi tiết »
Flowed nghĩa là gì ? flowed * tính từ - bị chảy lỏngFlow - (Econ) Dòng, luồng, Lưu lượng. + Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong...
Xem chi tiết »
the motion characteristic of fluids (liquids or gases); flowing · the amount of fluid that flows in a given time; flow rate, rate of flow · the act of flowing or ...
Xem chi tiết »
flow /flow/ nghĩa là: sự chảy, lượng chảy, lưu lượng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ flow, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · flow. /flow/. * danh từ. sự chảy. lượng chảy, lưu lượng. luồng nước. nước triều lên. ebb and flow: nước triều xuống và nước triều lên · Flow. ( ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Flow là thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là (sự) chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng (nước), phun ra, tràn tới, xuất phát, bắt nguồn, … Flow trong ...
Xem chi tiết »
Of course my "life as business metaphor" brain kicked in faster than a consultant on the breakthrough of a new geometric shaped flow chart. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của flow. ... Nghĩa là gì: Flow Flow ... flows, flowed, flowing. Đồng nghĩa: glide, gush, pour, run, stream,.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: flow nghĩa là sự chảy.
Xem chi tiết »
Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Flow” nhé! flow là gì. Hình ảnh minh hoạ cho Flow. 1. Flow có nghĩa là gì.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ flowed trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Flowed Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề flowed nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu