Flow - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈfloʊ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

flow /ˈfloʊ/

  1. Sự chảy.
  2. Lượng chảy, lưu lượng.
  3. Luồng nước.
  4. Nước triều lên. ebb and flow — nước triều xuống và nước triều lên
  5. Sự đổ hàng hoá vào một nước.
  6. Sự bay dập dờn (quần áo... ).
  7. (Vật lý) Dòng, luồng. diffusion flow — dòng khuếch tán

Thành ngữ

  • flow of spirits: Tính vui vẻ, tính sảng khoái.
  • to flow of soul: Chuyện trò vui vẻ.

Nội động từ

flow nội động từ /ˈfloʊ/

  1. Chảy.
  2. Rủ xuống, xoà xuống. hair flows down one's back — tóc rủ xuống lưng
  3. Lên (thuỷ triều).
  4. Phun ra, toé ra, tuôn ra.
  5. Đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà).
  6. Xuất phát, bắt nguồn (từ). wealth flows from industry and agriculture — của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp
  7. Rót tràn đầy (rượu).
  8. Ùa tới, tràn tới, đến tới tấp. letters flowed to him from every corner of the country — thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp
  9. Trôi chảy (văn).
  10. Bay dập dờn (quần áo, tóc... ).
  11. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tràn trề. land flowing with milk and honey — đất tràn trề sữa và mật ong

Thành ngữ

  • to swim with the flowing tide: Đứng về phe thắng, phù thịnh.

Chia động từ

flow
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to flow
Phân từ hiện tại flowing
Phân từ quá khứ flowed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flow flow hoặc flowest¹ flows hoặc floweth¹ flow flow flow
Quá khứ flowed flowed hoặc flowedst¹ flowed flowed flowed flowed
Tương lai will/shall²flow will/shallflow hoặc wilt/shalt¹flow will/shallflow will/shallflow will/shallflow will/shallflow
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flow flow hoặc flowest¹ flow flow flow flow
Quá khứ flowed flowed flowed flowed flowed flowed
Tương lai weretoflow hoặc shouldflow weretoflow hoặc shouldflow weretoflow hoặc shouldflow weretoflow hoặc shouldflow weretoflow hoặc shouldflow weretoflow hoặc shouldflow
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại flow let’s flow flow
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=flow&oldid=2223579” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục flow 54 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Flow Cách đọc