Flow - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈfloʊ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
flow /ˈfloʊ/
- Sự chảy.
- Lượng chảy, lưu lượng.
- Luồng nước.
- Nước triều lên. ebb and flow — nước triều xuống và nước triều lên
- Sự đổ hàng hoá vào một nước.
- Sự bay dập dờn (quần áo... ).
- (Vật lý) Dòng, luồng. diffusion flow — dòng khuếch tán
Thành ngữ
- flow of spirits: Tính vui vẻ, tính sảng khoái.
- to flow of soul: Chuyện trò vui vẻ.
Nội động từ
flow nội động từ /ˈfloʊ/
- Chảy.
- Rủ xuống, xoà xuống. hair flows down one's back — tóc rủ xuống lưng
- Lên (thuỷ triều).
- Phun ra, toé ra, tuôn ra.
- Đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà).
- Xuất phát, bắt nguồn (từ). wealth flows from industry and agriculture — của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp
- Rót tràn đầy (rượu).
- Ùa tới, tràn tới, đến tới tấp. letters flowed to him from every corner of the country — thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp
- Trôi chảy (văn).
- Bay dập dờn (quần áo, tóc... ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tràn trề. land flowing with milk and honey — đất tràn trề sữa và mật ong
Thành ngữ
- to swim with the flowing tide: Đứng về phe thắng, phù thịnh.
Chia động từ
flow| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to flow | |||||
| Phân từ hiện tại | flowing | |||||
| Phân từ quá khứ | flowed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flow | flow hoặc flowest¹ | flows hoặc floweth¹ | flow | flow | flow |
| Quá khứ | flowed | flowed hoặc flowedst¹ | flowed | flowed | flowed | flowed |
| Tương lai | will/shall²flow | will/shallflow hoặc wilt/shalt¹flow | will/shallflow | will/shallflow | will/shallflow | will/shallflow |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flow | flow hoặc flowest¹ | flow | flow | flow | flow |
| Quá khứ | flowed | flowed | flowed | flowed | flowed | flowed |
| Tương lai | weretoflow hoặc shouldflow | weretoflow hoặc shouldflow | weretoflow hoặc shouldflow | weretoflow hoặc shouldflow | weretoflow hoặc shouldflow | weretoflow hoặc shouldflow |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | flow | — | let’s flow | flow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Flow Cách đọc
-
FLOW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Flow - Forvo
-
Tìm Hiểu Cơ Bản Về Flow Trong RAP Là Gì ? - Nhà Cung Cấp
-
HƯỚNG DẪN RAP VIỆT | TẬP 5: HỌC CÁCH FLOW NHƯ RAPPER ...
-
24. Cách Đọc Snow Flow How Now Cow Owl - YouTube
-
Tất Tần Tật Về Flow (P1): Sơ đồ Flow, Beat Và Bar, âm Tiết Và Nhấn âm ...
-
Nhịp Flow Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Hướng Dẫn đọc Rap Người Mới Bắt đầu – 4 Lưu ý Dành Cho Các Newbie
-
HƯỚNG DẪN ĐỌC RAP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - ADAM MUZIC
-
Trust Flow Là Gì? Những Cách Thức Hiệu Quả để Nâng Cao Chỉ Số TF
-
Các Thuật Ngữ Diss Flow Lyric Beat Trong Rap - Cường Phát Logistics
-
Money Flow Index (MFI) Là Gì? Cách Sử Dụng Chỉ Báo MFI Hiệu Quả ...
-
MFI Là Gì? Cách Sử Dụng Chỉ Báo MFI (Money Flow Index) - Tradervn
-
Free-flow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt