Flowing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ flowing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flowing tiếng Anh flowing (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flowing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flowing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flowing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flowing tiếng Anh nghĩa là gì.

flowing /flowing/* danh từ- sự chảy- tính trôi chảy, tính lưu loát (văn)Flow- (Econ) Dòng, luồng, Lưu lượng.+ Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian.flow /flow/* danh từ- sự chảy- lượng chảy, lưu lượng- luồng nước- nước triều lên=ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên- sự đổ hàng hoá vào một nước- sự bay dập dờn (quần áo...)- (vật lý) dòng, luồng=diffusion flow+ dòng khuếch tán!flow of spirits- tính vui vẻ, tính sảng khoái!to flow of soul- chuyện trò vui vẻ* nội động từ- chảy- rủ xuống, xoà xuống=hair flows down one's back+ tóc rủ xuống lưng- lên (thuỷ triều)- phun ra, toé ra, tuôn ra- đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)- xuất phát, bắt nguồn (từ)=wealth flows from industry and agriculture+ của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp- rót tràn đầy (rượu)- ùa tới, tràn tới, đến tới tấp=letters flowed to him from every corner of the country+ thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp- trôi chảy (văn)- bay dập dờn (quần áo, tóc...)- (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề=land flowing with milk and honey+ đất tràn trề sữa và mật ong!to swim with the flowing tide- đứng về phe thắng, phù thịnhflow- dòng, sự chảy, lưu lượng- diabatic f. dòng đoạn nhiệt- back f. dòng ngược - channel f. dòng chảy trong- circular f. dòng hình tròn- conical f. dòng hình nón- divergent f. dòng phân kỳ- energy f. dòng năng lượng- fliud f. dòng chất lỏng- free f. dòng tự do- gas f. dòng khí- geodesic f. (giải tích) dòng trắc địa- hypersonic f. dòng siêu âm- gadually varied f. dòng biến đổi dần- isentropic f. dòng đẳng entropi- jet f. dòng tia- laminar f. dòng thành lớp- logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga- mass f. dòng khối lượng- non-steady f. dòng không ổn định- ordinarry f. dòng thông thường - parallel f. dòng song song- plastic f. dòng dẻo- potential f. (cơ học) dòng thế- pressure f. dòng áp- rapid f. dòng nhanh- rapidly varied f. dòng biến nhanh- secondary f. dòng thứ cấp- shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt - spiral f. dòng xoắn ốc- steady f. dòng ổn định- suberitical f. dòng trước tới hạn- subsonic f. dòng dưới âm tốc- superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết- traffic f. dòng vận tải- tranqiul f. dòng yên lặng- turbulent f. dòng xoáy- uniform f. dòng đều- unsteady f. dòng không ổn định - variable f. dòng biến thiên- vortex f. (hình học) dòng rôta

Thuật ngữ liên quan tới flowing

  • streambed tiếng Anh là gì?
  • tableland tiếng Anh là gì?
  • fleshier tiếng Anh là gì?
  • biassing tiếng Anh là gì?
  • latticed tiếng Anh là gì?
  • ergatocracy tiếng Anh là gì?
  • honesties tiếng Anh là gì?
  • régime tiếng Anh là gì?
  • bags tiếng Anh là gì?
  • undeserving tiếng Anh là gì?
  • granny tiếng Anh là gì?
  • traducer tiếng Anh là gì?
  • unnoticed tiếng Anh là gì?
  • photoplays tiếng Anh là gì?
  • Allowances and expencess for income tax tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flowing trong tiếng Anh

flowing có nghĩa là: flowing /flowing/* danh từ- sự chảy- tính trôi chảy, tính lưu loát (văn)Flow- (Econ) Dòng, luồng, Lưu lượng.+ Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian.flow /flow/* danh từ- sự chảy- lượng chảy, lưu lượng- luồng nước- nước triều lên=ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên- sự đổ hàng hoá vào một nước- sự bay dập dờn (quần áo...)- (vật lý) dòng, luồng=diffusion flow+ dòng khuếch tán!flow of spirits- tính vui vẻ, tính sảng khoái!to flow of soul- chuyện trò vui vẻ* nội động từ- chảy- rủ xuống, xoà xuống=hair flows down one's back+ tóc rủ xuống lưng- lên (thuỷ triều)- phun ra, toé ra, tuôn ra- đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)- xuất phát, bắt nguồn (từ)=wealth flows from industry and agriculture+ của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp- rót tràn đầy (rượu)- ùa tới, tràn tới, đến tới tấp=letters flowed to him from every corner of the country+ thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp- trôi chảy (văn)- bay dập dờn (quần áo, tóc...)- (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề=land flowing with milk and honey+ đất tràn trề sữa và mật ong!to swim with the flowing tide- đứng về phe thắng, phù thịnhflow- dòng, sự chảy, lưu lượng- diabatic f. dòng đoạn nhiệt- back f. dòng ngược - channel f. dòng chảy trong- circular f. dòng hình tròn- conical f. dòng hình nón- divergent f. dòng phân kỳ- energy f. dòng năng lượng- fliud f. dòng chất lỏng- free f. dòng tự do- gas f. dòng khí- geodesic f. (giải tích) dòng trắc địa- hypersonic f. dòng siêu âm- gadually varied f. dòng biến đổi dần- isentropic f. dòng đẳng entropi- jet f. dòng tia- laminar f. dòng thành lớp- logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga- mass f. dòng khối lượng- non-steady f. dòng không ổn định- ordinarry f. dòng thông thường - parallel f. dòng song song- plastic f. dòng dẻo- potential f. (cơ học) dòng thế- pressure f. dòng áp- rapid f. dòng nhanh- rapidly varied f. dòng biến nhanh- secondary f. dòng thứ cấp- shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt - spiral f. dòng xoắn ốc- steady f. dòng ổn định- suberitical f. dòng trước tới hạn- subsonic f. dòng dưới âm tốc- superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết- traffic f. dòng vận tải- tranqiul f. dòng yên lặng- turbulent f. dòng xoáy- uniform f. dòng đều- unsteady f. dòng không ổn định - variable f. dòng biến thiên- vortex f. (hình học) dòng rôta

Đây là cách dùng flowing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flowing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

flowing /flowing/* danh từ- sự chảy- tính trôi chảy tiếng Anh là gì? tính lưu loát (văn)Flow- (Econ) Dòng tiếng Anh là gì? luồng tiếng Anh là gì? Lưu lượng.+ Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian.flow /flow/* danh từ- sự chảy- lượng chảy tiếng Anh là gì? lưu lượng- luồng nước- nước triều lên=ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên- sự đổ hàng hoá vào một nước- sự bay dập dờn (quần áo...)- (vật lý) dòng tiếng Anh là gì? luồng=diffusion flow+ dòng khuếch tán!flow of spirits- tính vui vẻ tiếng Anh là gì? tính sảng khoái!to flow of soul- chuyện trò vui vẻ* nội động từ- chảy- rủ xuống tiếng Anh là gì? xoà xuống=hair flows down one's back+ tóc rủ xuống lưng- lên (thuỷ triều)- phun ra tiếng Anh là gì? toé ra tiếng Anh là gì? tuôn ra- đổ (máu) tiếng Anh là gì? thấy kinh nhiều (đàn bà)- xuất phát tiếng Anh là gì? bắt nguồn (từ)=wealth flows from industry and agriculture+ của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp- rót tràn đầy (rượu)- ùa tới tiếng Anh là gì? tràn tới tiếng Anh là gì? đến tới tấp=letters flowed to him from every corner of the country+ thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp- trôi chảy (văn)- bay dập dờn (quần áo tiếng Anh là gì? tóc...)- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) tràn trề=land flowing with milk and honey+ đất tràn trề sữa và mật ong!to swim with the flowing tide- đứng về phe thắng tiếng Anh là gì? phù thịnhflow- dòng tiếng Anh là gì? sự chảy tiếng Anh là gì? lưu lượng- diabatic f. dòng đoạn nhiệt- back f. dòng ngược - channel f. dòng chảy trong- circular f. dòng hình tròn- conical f. dòng hình nón- divergent f. dòng phân kỳ- energy f. dòng năng lượng- fliud f. dòng chất lỏng- free f. dòng tự do- gas f. dòng khí- geodesic f. (giải tích) dòng trắc địa- hypersonic f. dòng siêu âm- gadually varied f. dòng biến đổi dần- isentropic f. dòng đẳng entropi- jet f. dòng tia- laminar f. dòng thành lớp- logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga- mass f. dòng khối lượng- non-steady f. dòng không ổn định- ordinarry f. dòng thông thường - parallel f. dòng song song- plastic f. dòng dẻo- potential f. (cơ học) dòng thế- pressure f. dòng áp- rapid f. dòng nhanh- rapidly varied f. dòng biến nhanh- secondary f. dòng thứ cấp- shearing f. dòng sát tiếng Anh là gì? dòng trượt tiếng Anh là gì? dòng cắt - spiral f. dòng xoắn ốc- steady f. dòng ổn định- suberitical f. dòng trước tới hạn- subsonic f. dòng dưới âm tốc- superciritical f. dòng siêu tới hạn tiếng Anh là gì? dòng (mạnh) xiết- traffic f. dòng vận tải- tranqiul f. dòng yên lặng- turbulent f. dòng xoáy- uniform f. dòng đều- unsteady f. dòng không ổn định - variable f. dòng biến thiên- vortex f. (hình học) dòng rôta

Từ khóa » Flowing Nghĩa Là Gì