Fluidities Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ fluidities tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | fluidities (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fluiditiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fluidities tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fluidities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fluidities tiếng Anh nghĩa là gì.
fluidity /fluidity/* danh từ- trạng thái lỏng- tính lỏng; độ lỏng- (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãngfluidity- tính lỏng, độ lỏng
Thuật ngữ liên quan tới fluidities
- baronetcies tiếng Anh là gì?
- matins tiếng Anh là gì?
- gradual tiếng Anh là gì?
- cattish tiếng Anh là gì?
- gain control tiếng Anh là gì?
- bribable tiếng Anh là gì?
- fidgety tiếng Anh là gì?
- shyness tiếng Anh là gì?
- disconnecting switch tiếng Anh là gì?
- ramble tiếng Anh là gì?
- longobard tiếng Anh là gì?
- painstakingly tiếng Anh là gì?
- shanks tiếng Anh là gì?
- unromantic tiếng Anh là gì?
- pussyfoots tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fluidities trong tiếng Anh
fluidities có nghĩa là: fluidity /fluidity/* danh từ- trạng thái lỏng- tính lỏng; độ lỏng- (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãngfluidity- tính lỏng, độ lỏng
Đây là cách dùng fluidities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fluidities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fluidity /fluidity/* danh từ- trạng thái lỏng- tính lỏng tiếng Anh là gì? độ lỏng- (kỹ thuật) tính lưu động tiếng Anh là gì? độ chảy loãngfluidity- tính lỏng tiếng Anh là gì? độ lỏng
Từ khóa » độ Chảy Loãng Tiếng Anh Là Gì
-
độ Chảy Loãng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
độ Chảy Loãng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "độ Chảy Loãng" - Là Gì?
-
"độ Chảy Loãng Của Chất Lỏng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Castability Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
KHÁ LOÃNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Pha Loãng Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Fluidity, Từ Fluidity Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Gang Xám – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiêu Chảy: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, điều Trị Và Cách Phòng Ngừa
-
Giới Thiệu Chung Về Gang, Các Loại Gang Phổ Biến Hiện Nay
-
Tổng Quan Về Chảy Máu đường Tiêu Hóa - Cẩm Nang MSD
fluidities (phát âm có thể chưa chuẩn)