Flutter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ flutter tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flutter tiếng Anh flutter (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flutter

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flutter tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flutter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flutter tiếng Anh nghĩa là gì.

flutter /flutter/* danh từ- sự vẫy, sự vỗ (cánh)=the flutter of wings+ sự vỗ cánh- sự run rẫy vì bị kích động=to be in a flutter+ bối rối=to make a flutter+ gây sự xao xuyến- sự rung- (từ lóng) sự đầu cơ vặt* nội động từ- vỗ cánh, vẫy cánh- rung rinh, đu đưa, dập dờn- đập yếu và không đều (mạch)- run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang=my heart flutters+ lòng tôi xao xuyến* ngoại động từ- vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)- kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xangflutter- (vật lí) phách động

Thuật ngữ liên quan tới flutter

  • cannibalistic tiếng Anh là gì?
  • ninepins tiếng Anh là gì?
  • sassed tiếng Anh là gì?
  • arty tiếng Anh là gì?
  • suitcases tiếng Anh là gì?
  • moratoria tiếng Anh là gì?
  • overweightage tiếng Anh là gì?
  • harried tiếng Anh là gì?
  • unconditionality tiếng Anh là gì?
  • customable tiếng Anh là gì?
  • how...soever tiếng Anh là gì?
  • Urban economics tiếng Anh là gì?
  • subsensible tiếng Anh là gì?
  • inexorability tiếng Anh là gì?
  • doped crystal tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flutter trong tiếng Anh

flutter có nghĩa là: flutter /flutter/* danh từ- sự vẫy, sự vỗ (cánh)=the flutter of wings+ sự vỗ cánh- sự run rẫy vì bị kích động=to be in a flutter+ bối rối=to make a flutter+ gây sự xao xuyến- sự rung- (từ lóng) sự đầu cơ vặt* nội động từ- vỗ cánh, vẫy cánh- rung rinh, đu đưa, dập dờn- đập yếu và không đều (mạch)- run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang=my heart flutters+ lòng tôi xao xuyến* ngoại động từ- vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)- kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xangflutter- (vật lí) phách động

Đây là cách dùng flutter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flutter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

flutter /flutter/* danh từ- sự vẫy tiếng Anh là gì? sự vỗ (cánh)=the flutter of wings+ sự vỗ cánh- sự run rẫy vì bị kích động=to be in a flutter+ bối rối=to make a flutter+ gây sự xao xuyến- sự rung- (từ lóng) sự đầu cơ vặt* nội động từ- vỗ cánh tiếng Anh là gì? vẫy cánh- rung rinh tiếng Anh là gì? đu đưa tiếng Anh là gì? dập dờn- đập yếu và không đều (mạch)- run rẩy vì kích động tiếng Anh là gì? bối rối tiếng Anh là gì? xao xuyến tiếng Anh là gì? xốn xang=my heart flutters+ lòng tôi xao xuyến* ngoại động từ- vỗ (cánh...) tiếng Anh là gì? vẫy (cánh tiếng Anh là gì? cờ...)- kích động tiếng Anh là gì? làm bối rối tiếng Anh là gì? làm xao xuyến tiếng Anh là gì? làm xốn xangflutter- (vật lí) phách động

Từ khóa » Flutter Là Gì Từ điển