13 thg 7, 2022 · flutter ý nghĩa, định nghĩa, flutter là gì: 1. to make a series of quick delicate movements up and down or from side to side, or to cause…
Xem chi tiết »
Sự vẫy, sự vỗ (cánh) · Sự run rẫy vì bị kích động · Sự rung · (từ lóng) sự đầu cơ vặt ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "flutter" trong một câu ... They perform an elaborate display that includes wing fluttering, jumping, standing upright, crouching with ruff ...
Xem chi tiết »
Phát âm flutter · sự vẫy, sự vỗ (cánh) · sự run rẫy vì bị kích động · sự rung · (từ lóng) sự đầu cơ vặt.
Xem chi tiết »
Sự vẫy, sự vỗ (cánh). the flutter of wings — sự vỗ cánh · Sự run rẫy vì bị kích động. to be in a flutter — bối rối: to make a flutter — gây sự xao xuyến · Sự rung ...
Xem chi tiết »
Vỗ cánh, vẫy cánh. Rung rinh, đu đưa, dập dờn. Đập yếu và không đều (mạch). Run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flutter trong tiếng Anh. flutter có nghĩa là: flutter /flutter/* danh từ- sự vẫy, sự vỗ (cánh)=the flutter of wings+ sự vỗ ...
Xem chi tiết »
Phiên bản đầu tiên của Flutter được gọi là "Sky" và chạy trên hệ điều hành Android. WikiMatrix. This morning, however, she fluttered down between the marmalade ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · flutter. /flutter/. * danh từ. sự vẫy, sự vỗ (cánh). the flutter of wings: sự vỗ cánh. sự run rẫy vì bị kích động. to be in a flutter: bối rối.
Xem chi tiết »
flutter /flutter/ nghĩa là: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ flutter, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Sự vẫy, sự vỗ (cánh). the flutter of wings sự vỗ cánh; Sự run rẫy vì bị kích động. to be in a flutter bối rốito make a flutter gây sự xao ...
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2022 · Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flutter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của flutter trong tiếng Anh. flutter có nghĩa là: flutter /flutter/* danh từ- sự vẫy, sự vỗ (cánh)=the flutter of ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Flutter trong một câu và bản dịch của họ · Flutter sử dụng ngôn ngữ DART. · The Flutter is using the Dart language.
Xem chi tiết »
Đây là cách dùng flutter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Flutter Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề flutter trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu