Phép Tịnh Tiến Flutter Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "flutter" thành Tiếng Việt

dập dờn, rung rinh, vỗ cánh là các bản dịch hàng đầu của "flutter" thành Tiếng Việt.

flutter verb noun ngữ pháp

(intransitive) To flap or wave quickly but irregularly. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • dập dờn

    “The solution to this problem,” said a scientist, “may have been . . . fluttering right in front of our eyes.”

    Một khoa học gia nói: “Giải pháp cho vấn đề này dường như... ‘dập dờn’ trước mắt chúng ta”.

    GlosbeMT_RnD
  • rung rinh

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • vỗ cánh

    No one will flutter his wings or open his mouth or chirp.’”

    Chẳng con nào vỗ cánh, há mỏ hay kêu lên’”.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • đu đưa
    • vỗ
    • bối rối
    • hồi hộp
    • kích động
    • làm bối rối
    • làm xao xuyến
    • làm xốn xang
    • phách động
    • phấp phới
    • sự rung
    • sự vẫy
    • sự vỗ
    • sự đầu cơ vặt
    • vẫy cánh
    • xao xuyến
    • xào xạc
    • xốn xang
    • vẫy
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " flutter " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "flutter" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Flutter Trong Tiếng Anh Là Gì