Nghĩa Của Từ Flutter - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´flʌtə/
Thông dụng
Danh từ
Sự vẫy, sự vỗ (cánh)
the flutter of wings sự vỗ cánhSự run rẫy vì bị kích động
to be in a flutter bối rối to make a flutter gây sự xao xuyếnSự rung
(từ lóng) sự đầu cơ vặt
Nội động từ
Vỗ cánh, vẫy cánh
Rung rinh, đu đưa, dập dờn
Đập yếu và không đều (mạch)
Run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
my heart flutters lòng tôi xao xuyếnNgoại động từ
Vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
Kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
to flutter the dovecotes gây bối rối, gây lúng túng to flutter about/across/around bay nhẹ nhàngChuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) phách động
Vật lý
phách động
Xây dựng
sự run rẩy
Y học
chứng cuồng động
Kỹ thuật chung
méo chập chờn
méo rung
wow and flutter méo rung sai tốc âm tần (máy ghi âm)sự đu đưa
sự nhấp nháy
picture flutter sự nhấp nháy hìnhsự rung, dao động
Giải thích EN: An irregular motion in sections of a relief valve that arises when there is pressure but no contact between the valve disk and the seat.
Giải thích VN: Chuyển động bất thường trong vùng van giảm áp nhô lên khi có áp suất nhưng không có sự tiếp xúc giữa đĩa van và đế van.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
agitate , bat , beat , dance , drift , flicker , flit , flitter , flop , fluctuate , hover , lop , oscillate , palpitate , pulsate , quaver , quiver , ripple , ruffle , shake , shiver , swing , throb , tremble , vibrate , wiggle , wobble , fly , wave , flap , sail , wing , waggle , fan , flurry , thrill , tingling , twitter , vacillate , volitate , wavernoun
dither , fluster , perturbation , tumult , turmoil , upset Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Flutter »Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Flutter Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Flutter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FLUTTER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"flutter" Là Gì? Nghĩa Của Từ Flutter Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Flutter - Wiktionary Tiếng Việt
-
Flutter Trong Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Flutter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến Flutter Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Flutter Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Flutter, Từ Flutter Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Flutter Trong Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Flutter Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki
-
Flutter Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki
-
FLUTTER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Flutter Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden