Fly A Kite Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "fly a kite" thành Tiếng Việt fly a kite verb ngữ pháp

Used other than as an idiom: [i]see fly, kite.[/i] [..]

Bản dịch tự động của " fly a kite " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
+ Thêm bản dịch Thêm

"fly a kite" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho fly a kite trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "fly a kite" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Fly A Kite Có Nghĩa Là Gì