FME Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Fme - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Sáu, 10 tháng 4, 2020

FME là gì? Ý nghĩa của từ fme

FME là gì ?

FME là “Feature Manipulation Engine” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ FME

FME có nghĩa “Feature Manipulation Engine”, dịch sang tiếng Việt là “Công cụ thao tác tính năng”.

FME là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng FME là “Feature Manipulation Engine”. Một số kiểu FME viết tắt khác: + File Extension Dictionary: Từ điển mở rộng tập tin. + Formal Methods Europe: Phương pháp chính thức Châu Âu. + From My Experience: Từ kinh nghiệm của tôi. + Forensic Medical Examiner: Giám định pháp y. + Flash Media Encoder: Bộ mã hóa phương tiện Flash. + Foreign Material Exclusion: Loại trừ nguyên liệu nước ngoài. + Functioning Market Economy: Chức năng kinh tế thị trường. + Full Memory Encryption: Mã hóa bộ nhớ đầy đủ. + Further Medical Evidence: Bằng chứng y khoa. + Foreign Market Entry: Gia nhập thị trường nước ngoài. + Failure Mode & Effects: Chế độ & hiệu ứng thất bại. + Free Market Economy: Nền kinh tế thị trường tự do. + Facilities Maintenance and Engineering: Cơ sở bảo trì và kỹ thuật. + Foreign Maritime Entity: Thực thể hàng hải nước ngoài. + Foreign Material Exploitation: Khai thác nguyên liệu nước ngoài. + Fruit Machine Emulation: Thi đua máy trái cây. ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • HHH là gì? Ý nghĩa của từ hhh
  • TOS là gì? Ý nghĩa của từ tos
  • ĐK là gì? Ý nghĩa của từ đk

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Fse Viết Tắt Của Từ Gì