Fob Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "fob" thành Tiếng Việt
đánh lừa, cho vào túi, hầu bao là các bản dịch hàng đầu của "fob" thành Tiếng Việt.
fob verb noun ngữ phápA little pocket near the waistline of a pair of trousers or in a waistcoat or vest to hold a pocketwatch; a watch pocket. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm fobTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đánh lừa
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cho vào túi
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hầu bao
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lừa bịp
- lừa dối
- túi đồng hồ
- đánh tráo
- đút túi
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " fob " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
FOB adjective noun ngữ phápA recent immigrant (from "fresh off the boat") [..]
+ Thêm bản dịch Thêm FOBTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
giá FOB
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Từ khóa » Key Fob Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Key Fob Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
KEY FOB | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Key Fob Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kỹ Thuật Và Công Nghệ
-
KEYFOB Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÓA FOB Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'key Fob' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"key Fob" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Định Nghĩa Key Fob Là Gì?
-
FOB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FOB (Incoterm) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Key Fob - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
What Is Fobs Key Mới Nhất Năm 2022 | Gò-dư
-
Nghĩa Của Từ Móc Gắn Chìa Khóa - Từ điển Việt - Anh