key fob ý nghĩa, định nghĩa, key fob là gì: 1. a piece of leather or other material to which a key or group of keys is fastened: 2. an…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Phát âm của key fob. Cách phát âm key fob trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của key fob là gì?
Xem chi tiết »
Key Fob là Chìa khóa Fob. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Key Fob - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Keyfob trong một câu và bản dịch của họ · Rfid epoxy keyfob móc khóa mifare 1k · Rfid epoxy keyfob Mifare 1K keychain door key tag.
Xem chi tiết »
The key fob itself could be defective or have a bad unlock button.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ key fob trong Từ điển Tiếng Anh noun security token: small device having a built-in authentication mechanisms.
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2019 · Định nghĩa key fob It is an all in one key and vehicle lock and unlock device for vehicle with keyless entry.
Xem chi tiết »
Key Fob là Chìa khóa Fob. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Key Fob - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor ...
Xem chi tiết »
Remote car alarms typically consist of an additional radio receiver that allows the owner to wirelessly control the alarm from a key fob. more_vert. open_in_new ...
Xem chi tiết »
FOB là một thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh của cụm từ Free On Board, nghĩa là Miễn trách nhiệm Trên Boong tàu nơi đi còn gọi là " Giao lên tàu". Bị thiếu: key | Phải bao gồm: key
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "key fob" dịch thành: móc chìa khoá. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "fob" thành Tiếng Việt: We don't wear IBAs on the FOB. ... The smart key allows the driver to keep the key fob pocketed when ...
Xem chi tiết »
The key fob itself could be defective or have a bad unlock button....Mazda Remote key ...
Xem chi tiết »
Móc gắn chìa khóa. Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng. Danh từ. Keychain. Keyring. Key holder. Key tag. Key fob.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Key Fob Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề key fob tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu