Font Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
font nghĩa là gì trong Tiếng Việt?font nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm font giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của font.

Từ điển Anh Việt

  • font

    /fɔnt/

    * danh từ

    bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh

    bình dầu, bầu dầu (của đèn)

    (thơ ca) suối nước; nguồn sông

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên

  • font

    (Tech) dạng chữ, phông chữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • font

    * kinh tế

    phông chữ

    * kỹ thuật

    dáng chữ

    kiểu chữ

    xây dựng:

    bộ chữ

    toán & tin:

    font

    phông chữ

    cơ khí & công trình:

    nền ren

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • font

    a specific size and style of type within a type family

    Synonyms: fount, typeface, face, case

    Similar:

    baptismal font: bowl for baptismal water

    Synonyms: baptistry, baptistery

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • font
  • fontal
  • font id
  • fonteyn
  • font set
  • fontanel
  • fontanne
  • fontenoy
  • fontinel
  • font card
  • font disk
  • font file
  • font mold
  • font page
  • font size
  • fontalnal
  • font color
  • font mould
  • font style
  • fontanelle
  • fonticulus
  • font bumper
  • font change
  • font editor
  • font family
  • font metric
  • font number
  • font object
  • font sample
  • font element
  • font metrics
  • font program
  • font section
  • font compiler
  • font data set
  • font resource
  • font cartridge
  • font generator
  • font reference
  • font smoothing
  • font size button
  • font differential
  • font substitution
  • font character set
  • fonticulusmastoideus
  • fonticulus sphenoidalis
  • font change character (fc)
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Font Tiếng Việt Nghĩa Là Gì