Font

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. font
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
font Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: font Phát âm : /fɔnt/

+ danh từ

  • bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh
  • bình dầu, bầu dầu (của đèn)
  • (thơ ca) suối nước; nguồn sông
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  baptismal font baptistry baptistery fount typeface face case
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "font"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "font" faint feint fend fiend find finite foment fond font found more...
  • Những từ có chứa "font" a font constant-width font dame margot fonteyn font fontal fontanel fontanelle
Lượt xem: 667 Từ vừa tra + font : bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh

Từ khóa » Font Tiếng Việt Nghĩa Là Gì