Font Size Là Gì, Nghĩa Của Từ Font Size | Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Font size Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 Toán & tin
    • 1.1 cỡ phông chữ
  • 2 Điện tử & viễn thông
    • 2.1 cỡ phông

Toán & tin

cỡ phông chữ
font size buttonnút thay đổi cỡ phông chữ

Điện tử & viễn thông

cỡ phông

Thuộc thể loại

Tham khảo chung, Toán & tin, điện tử & viễn thông,
Xem tiếp các từ khác
  • Font size button
  • Font smoothing
  • Font style
  • Font substitution
  • Fontal
  • Fontalnal
  • Fontanel
  • Fontanel reflex
  • Fontanelle
  • Fontanelle sign
  • Fonticuli cranii
  • Fonticulus
  • Fonticulus anterior
  • Fonticulus mastoideus
  • Fonticulus minor
  • Fonticulus occipitalis
  • Fonticulus posterior
  • Fonticulus sphenoidalis
  • Fonticulusanterior
  • Fonticulusmastoideus
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Min Giantess No end Video Source Mon Zero Reducing socket Meaningful I'll Cunt Slut Shoring Relative Pilot project Ostium On-off Life peer Gap Effort Dogy Degree Brat Waiter Tag So Segmental Reservoir Regarding Paste On top Multicolor Largest Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Số bán nguyên Phích nước Khù khờ Tuần tra Tổn hao dòng điện xoáy Đá mẹ Tàn úa Vân vê Thủ thuật khâu cơ tim Thông số tải trọng tới hạn Suy tim Siêu linh Phần mềm ứng dụng giáo dục Nấng Kính tặng Dấm dớ Biểu giá Biên dạng Benzyliđen Vết (khắc) Vấu kẹp Vải phần đầu tấm Truy nhập tệp nhanh Trang web trống Tiếp đầu ngữ Tiến cử Thủy thủ Thủ thuật mở xương cụt Thư hồi đáp Tháp cất có màng Telex của ngành hàng không (truyền qua đường dây điện thoại) Tọa hưởng Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Encouraged Lay over Cash bill Conform Boffin Achromatize Zygospore Write-down Upcast Untutored Subsidiary Soaking Rootless Retroactivity Negativist Inconsiderately Gripping Gill Disinter Brocade Book Bone-idle Beautify Wineglassful Whacker Trip Trade unionist Torpor Thrall Standard Spontaneously Pull-up Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Via Mignard Vivante Organe Gomme Zazou Vrille Stadhouder Sommeil Poisson Piqûre Paramètre Oh! Musique K.o Intestine Insaturé Deuce Ami Yellow-pine Vox populi Volume Voiture Voie Villa Vibrée Vermine Varus Turquerie Trionyx Trimorphe Torquette Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Tiền diệp lục Bòi Thê thảm Tắc-xi Sơ ngộ Sàm báng Ngậm nước Mê tân Kính ái Hủn hoẳn Du lãm Binh hoạ Bao hoa Bảo học Thun Tan biến Tàu khách Phá xa Ngoại bì Nghênh đón Neo người Lộn giống Khổ luyện Trung cao Trung độ Trán cửa Tinh thạch Tiên triết Thạo tin Thường nhật Teng beng Tạo phản Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Primary energy Correct location Regarding Be slow to kindle Wan-tan Vote Very high Vague Unrealized marriage (prospects) To mention Series-wound Past tense Palm reading Instructor Fair Trade Commission Cold room Your pardon Your Excellency Year of the Ox Wild monkey Weekly holiday Wedge heel Water absorption Upper arm Unprofitable Train that stops at every station To re-examine To get loose teeth To drill into To become swollen To be touched Tailcoat Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
陥落 通則 顔付き 隠し縫い 断崖絶壁 鯊 高緯度 驚喜 駆け引き 養蜂 非同期 霧雨 都道府県 襟 補習 臆測 恋文 ほうしゃせいげんそ 鷹 高野山 非常口 間 銀泥 醋酸 運動神経 遊び女 連帯保証人 連体詞 追討 購買 質感 調律師 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Nhỏ nhen Giao lên toa Vết châm Trinh tháo Trình tự theo ngữ cảnh Tên hàng Cái đu Bộ kiểm tra cú pháp Tên lửa Tách ta lông Mẫu âm Lây nhiễm 10 mũ 12 Đai đỡ ổ trục Xoe xóe Tuần sau nữa Tập thể Tạp chí phát hành hàng tháng Tên vật phẩm Nhạc đệm Nagasaki Mệt đứt hơi Lầu các Chủ tớ Độc quyền ngoại thương Đặc trưng về chất lượng phần mềm Vừa thiu thiu ngủ Vụ cướp Vận tải liên hợp Vận đơn chuyển tải Vạm vỡ Vùng khởi tạo Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
陥落 器用 また ごめんください 配偶者 日直 原稿 めちゃくちゃ はじき ちょっと行く 鹿 鬼神 高価 韓国 熱愛者 政府取引 導入 グレープフルーツ ガン すべて おととい いいかげんな KJ法 RV MAG溶接 鯨 食中毒 飛び出す 風趣 風の中におく 顔 部隊 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
용의 슴베 강물 각 초계 철인 처네 짓 지정지정 이런 응 월계수 수생 사출 사원 컴퓨터 쪼개지다 진분수 재무 약초 애인 꽤 교감신경 갈 간이 취산꽃차례 출연자 최소 촘촘하다 청렴 참마 착시 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
光栅 登革热 麻醉药 航空母舰 直到…为止 包覆 黄蜂 验证 驱邪 还有 踏实的 讲 认可 螺杆 蜗杆 肥大 入迷 假设 鳗鱼 马桶 马丁 额外补贴 闪闪发光的 销帐 连响 返回 负责人 试探 褊狭的 被套料 节点 维护 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Vần Đen nhánh Mỏ hỗn Tử thủ Nguyên sơ Nỡm Học đòi Đều Điếm Đúp Đê tiện Thiển cận Số lượng Danh tính Cơ man Thoải Hỗn Hạ giới Dồ Đơ Viễn xứ Truân chuyên Sụm Bis Vịm Ui ui Phu Ngoại lệ Nội tộc Bợt Yêu thương Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 QCMMO YKR IHN TGCs HFK VO OWF LYSM KSTN Q&a PPCT PMH OVTK OVT NCDMDP MDS MARLBORO LMJ AuTu XXNCC TST REQNO R&R PPL OTK MOBIS MMM KBT HTCS HEPT E&C Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Font Size Nghĩa Là Gì