Phép Tịnh Tiến Font Size Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "font size" thành Tiếng Việt
cỡ phông là bản dịch của "font size" thành Tiếng Việt.
font sizeThe point size of a set of characters in a particular typeface.
+ Thêm bản dịch Thêm font sizeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
cỡ phông
The point size of a set of characters in a particular typeface.
Use the magnifier button in the toolbar to increase the font size on your web page
Dùng nút phóng to trong thanh công cụ để tăng cỡ phông chữ của trang web
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " font size " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "font size" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Font Size Nghĩa Là Gì
-
Thuộc Tính Font-size Font-style Font-weight Font-variant
-
Font Size Là Gì? - Khai Dân Trí
-
Font Size Là Gì, Nghĩa Của Từ Font Size | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "font Size" - Là Gì?
-
FONT , FONT SIZE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
THE FONT SIZE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Font Size Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nút Lệnh Font Size Dùng để Làm Gì? Và Nút Font Color Dùng để Làm Gì?
-
Ý Nghĩa Của Nút Lệnh Font Size - Actech
-
Phông Chữ (Font) Là Gì?
-
Các Đơn Vị Về Font Size (Px, Pt Trong Word Là Gì, Tìm Hiểu ... - TTMN
-
'font Size' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Thống Nhất Font Chữ Và Size Chữ Cho Tài Liệu định Cư