Font Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
phông chữ, phông, bình đựng nước thánh là các bản dịch hàng đầu của "font" thành Tiếng Việt.
font noun ngữ pháp(computing) A computer file containing the code used to draw and compose the glyphs of one or more typographic fonts on a computer display or printer. A font file. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm fontTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
phông chữ
nountypesetting: a grouping of consistently-designed glyphs
Hinting is a process used to enhance the quality of fonts at small sizes
Vết là tiến trình dùng để tăng chất lượng của phông chữ kích thước nhỏ
en.wiktionary.org -
phông
nountypesetting: a grouping of consistently-designed glyphs
Hinting is a process used to enhance the quality of fonts at small sizes
Vết là tiến trình dùng để tăng chất lượng của phông chữ kích thước nhỏ
en.wiktionary2016 -
bình đựng nước thánh
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bình dầu
- bầu dầu
- bộ chữ
- căn nguyên
- dạng chữ
- font chữ
- kiểu chữ
- nguồn gốc
- nguồn sông
- suối nước
- font
- Phông chữ
- cảnh sát
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " font " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "font"
Các cụm từ tương tự như "font" có bản dịch thành Tiếng Việt
- standard font font chuẩn
- font size cỡ phông
- default font font mặc định
- font style kiểu phông
- Font-Romeu-Odeillo-Via Font-Romeu-Odeillo-Via
- a font cặn kẽ · rõ ngọn nghành · thấu triệt
- font sample mÅu phông ch» · mẫu dạng chữ hưởng
- font family họ phông chữ
Bản dịch "font" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Font đi Với Giới Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Font - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Font Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FONT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CÁCH DÙNG BEFORE VÀ IN FONT... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
FONT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Font Chữ Là Gì? Font Chữ Hay Phông Chữ định Nghĩa ứng Dụng
-
PHÔNG CHỮ BẠN MUỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
8 Gợi ý Khi Kết Hợp Font Chữ - Color ME
-
Lựa Chọn Font Chữ Cho Thiết Kế, Nên Bắt đầu Từ đâu? - IDesign
-
Thuộc Tính Font-size Font-style Font-weight Font-variant
-
5 Trang Web Tìm Font Chữ Bằng Hình ảnh, Xác định Phông Chữ Miễn Phí
-
5 Cách đổi Font Chữ Facebook độc đáo Trên điện Thoại, Máy Tính