Ý Nghĩa Của Font Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
font
Các từ thường được sử dụng cùng với font.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
bold fontThis used for the self-ratings a large (216r 279 mm) visual aid with lettering in a large (20 pt) bold font and two-step instructions. Từ Cambridge English Corpus different fontWe hope that our use of a different font for categories means that our use of the symbol for subcategory as well as subset will not create any confusion. Từ Cambridge English Corpus font sizeThe latter makes it a real pocket book, albeit the smaller font size makes it slightly difficult to read. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với fontTừ khóa » Font đi Với Giới Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Font - Từ điển Anh - Việt
-
FONT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CÁCH DÙNG BEFORE VÀ IN FONT... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Font Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
FONT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Font Chữ Là Gì? Font Chữ Hay Phông Chữ định Nghĩa ứng Dụng
-
PHÔNG CHỮ BẠN MUỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
8 Gợi ý Khi Kết Hợp Font Chữ - Color ME
-
Lựa Chọn Font Chữ Cho Thiết Kế, Nên Bắt đầu Từ đâu? - IDesign
-
Thuộc Tính Font-size Font-style Font-weight Font-variant
-
5 Trang Web Tìm Font Chữ Bằng Hình ảnh, Xác định Phông Chữ Miễn Phí
-
5 Cách đổi Font Chữ Facebook độc đáo Trên điện Thoại, Máy Tính