Food - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /fuːd/ (Anh), /fuːd/ (Mỹ)
| [fuːd] |
Từ nguyên
Từ tiếng Anhtrung đạifode, từ tiếng Anh cổfōda, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy*fōdô, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*peh₂-(“gác, ăn cỏ, cho ăn”). Cùng nguồn gốc với tiếng Hạ Đức Föde, tiếng Đan Mạch føde, tiếng Thụy Điển föda, tiếng Iceland fæða, fæði, tiếng Latinh pānis (bánh mì, đồ ăn), pāscō (cho ăn, nuôi nấng). Có liên quan đến fodder, foster.
Danh từ
food (đếm được và không đếm được;số nhiềufoods)
- Đồ ăn, thức ăn, món ăn. the food there is excellent — món ăn ở đó thật tuyệt food and clothing — ăn và mặc mental (intellectual) food — món ăn tinh thần
- (Định ngữ) Dinh dưỡng. food material — chất dinh dưỡng food value — giá trị dinh dưỡng
Thành ngữ
- to be food for thought: Làm cho suy nghĩ.
- to become food for fishes: chết đuối, làm mồi cho cá.
- to become food for worms: Chết, đi ngủ với giun.
- food for powder: Xem powder
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “food”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ định ngữ
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Từ Food
-
Phân Biệt Và Phát âm đúng Hai âm /ʊ/ Và /u:/ | Edu2Review
-
FOOD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Food Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Food - Tiếng Anh - Forvo
-
LESH Pronun #4 Chỉnh Lỗi Phát âm FOOT Vs FOOD /ʊ/ And /uː
-
PODCAST TẬP 8: FOOD - FOOT - PHÚT ĐỌC GIỐNG NHAU HAY ...
-
Topic | Food: Hơn 50 Từ Vựng Và Cách Phát âm Tiếng Anh Về đồ ăn ...
-
Food Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cách Phát âm /ʊ/ Và /u:/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Học Phát âm | Phần 10: âm /OO/, /UH/ Và /EH/ | VOCA.VN
-
Cách Phát Âm Từ Food Cuisine | Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Food - Tính Từ Miêu Tả Món ăn Bạn Không Thể Bỏ Lỡ