Food - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /fuːd/ (Anh), /fuːd/ (Mỹ)
Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh (nữ giới)[fuːd]

Từ nguyên

Từ tiếng Anhtrung đạifode, từ tiếng Anh cổfōda, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy*fōdô, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*peh₂-(“gác, ăn cỏ, cho ăn”). Cùng nguồn gốc với tiếng Hạ Đức Föde, tiếng Đan Mạch føde, tiếng Thụy Điển föda, tiếng Iceland fæða, fæði, tiếng Latinh pānis (bánh mì, đồ ăn), pāscō (cho ăn, nuôi nấng). Có liên quan đến fodder, foster.

Danh từ

food (đếm được và không đếm được;số nhiềufoods)

  1. Đồ ăn, thức ăn, món ăn. the food there is excellent — món ăn ở đó thật tuyệt food and clothing — ăn và mặc mental (intellectual) food — món ăn tinh thần
  2. (Định ngữ) Dinh dưỡng. food material — chất dinh dưỡng food value — giá trị dinh dưỡng

Thành ngữ

  • to be food for thought: Làm cho suy nghĩ.
  • to become food for fishes: chết đuối, làm mồi cho cá.
  • to become food for worms: Chết, đi ngủ với giun.
  • food for powder: Xem powder

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “food”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=food&oldid=2198274” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ định ngữ
  • Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục food 78 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Từ Food