13 thg 7, 2022 · Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! ... Phát âm của foodie là gì? Tìm kiếm. food truck.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈfuː.di/. Từ nguyênSửa đổi. Từ food (“đồ ăn”) + -ie (“(hậu tố giảm nhẹ)”). Danh từSửa đổi.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "FOODIE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FOODIE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Foodie - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
... nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. ... Nghĩa [en]. foodie - a person with a particular interest in food; a gourmet.
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2019 · Foodie là từ chỉ những người sành ăn, muốn lưu lại những hình ảnh về ... một biểu tượng không thể thiếu trong dịch vụ ẩm thực của giới trẻ.
Xem chi tiết »
Eatable; fit for food or consumption. +5 định nghĩa. Không có bản dịch. Thêm. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'foodies' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa foodie A foodie is somebody who knows a lot about food and likes to cook and eat it.
Xem chi tiết »
Foodie = golosa. Các từ điển trực tuyến Anh để ... Trong 300000 Ý bản dịch của Anh từ và cụm từ. ... 1. foody, gourmet, one who enjoys cooking and fine food.
Xem chi tiết »
Food can be traced back through Middle English to the Old English form fōda, which is itself related to Old High German fuotar, meaning "food" or "fodder," ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
At first, people panic, clearing out grocery stores as they horde canned food and bottled water. English Cách sử dụng "fast-food" trong một câu.
Xem chi tiết »
Câu tiếng Anh. As a foodie, I am always drawn to new and exotic food experiences. Dịch tiếng Việt. Là một người sành ăn, tôi luôn bị hấp dẫn bởi những trải ...
Xem chi tiết »
foodie Định nghĩa , foodie dịch , foodie giải thích , là gì foodie, ... term = food | meaning = đồ ăn ... Category: Thể loại:Danh từ tiếng Anh -
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Foodie Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề foodie dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu