FOR GAMBLING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

FOR GAMBLING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [fɔːr 'gæmbliŋ]for gambling [fɔːr 'gæmbliŋ] để đánh bạcto gamblecho cờ bạcfor gamblingcủa trò chơi cờ bạcvì đánh cược

Ví dụ về việc sử dụng For gambling trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some people come to Las Vegas for gambling.Nhiều người đến Las Vegas để đánh bài.Nevada is the center for gambling in the United States.Nevada là trung tâm của cờ bạc ở Hoa Kỳ.Ask anyone who has been arrested for gambling.Hỏi về trường hợp bị bắt vì đánh bạc.Then he was fired for gambling during work hours.Nhân viên bị đuổi việc vì chơi game trong giờ làm.And Uncle Arthur has just been arrested for gambling.Nghệ sĩ Hồng Tơ vừa bị bắt vì đánh bạc.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgambling sites casino gamblinginternet gamblinggambling games the gambling industry gambling experience gambling market gambling websites gambling addiction gambling establishments HơnSử dụng với trạng từwhen gamblingcsgo gamblingwhere gamblingwhen you gambleWomen's total instinct for gambling is satisfied by marriage”.Toàn bộ bản năng cờ bạc của phụ nữ được thỏa mãn bởi hôn nhân.Issuance of licenses by the State Commission for Gambling.Cấp giấy phép bởi Ủy ban Nhà nước về Cờ bạc.In fact, women's total instinct for gambling is satisfied by marriage.Toàn bộ bản năng cờ bạc của phụ nữ được thỏa mãn bởi hôn nhân.Speculation is really just investment speak for gambling.Đầu cơ thực sự chỉlà đầu tư nói chuyện cờ bạc.He was once imprisoned for gambling and subsequently relished the affair with pride.Ông đã từng bị cầm tù vì đánh bạc và sau đó tận hưởng ngoại tình với niềm tự hào.Las Vegas is a city world famous for gambling.Las Vegas là một thànhphố nổi tiếng thế giới về đánh bạc.Brits do have a passion for gambling, that's why London boasts about 30 different casinos.Người Anh có một niềm đam mê cờ bạc, đó là lý do tại sao London tự hào về 30 sòng bạc khác nhau.This account I call a 401G and that“G” stands for gambling.Tài khoản này tôi gọi là 401C và đó là viết tắt của trò chơi cờ bạc.But if anyone wants to borrow money for gambling, of course we should turn him away;Nhưng nếucó người hỏi vay mượn tiền bạc để cờ bạc, lẽ dĩ nhiên chúng ta không cho;If the money you're carrying is meant to pay bills or current debts,don't use it for gambling.Nếu số tiền bạn mang theo có nghĩa là để trả các hóa đơn hoặc các khoản nợ hiện tại;đừng sử dụng nó để đánh bạc.Can you get punished for gambling in China?Bạn có thể bị trừng phạt vì đánh bạc ở Trung Quốc?The Hanko Casino located in Hanko, Finland- one of that town's most conspicuous landmarks-was never used for gambling.Casino Hanko nằm tại Hanko, Phần Lan- một trong những điểm dễ thấy nhất của thị trấn đó-không bao giờ được sử dụng để đánh bạc.This must not be mistaken for gambling because in this method a certain degree of surety is required.Điều này không được nhầm lẫn với cờ bạc vì trong phương pháp này cần có một mức độ chắc chắn nhất định.In South Korea, citizens can be punished for gambling overseas even if the act is considered legal by local laws.Ở Hàn Quốc, công dân có thể bị trừng phạt vì đánh bạc ở nước ngoài ngay cả khi hành vi đó được coi là hợp pháp bởi luật pháp địa phương.Set a budget for gambling, don't gamble when drunk, and, most importantly, always know when to walk away.Thiết lập một ngân sách cho cờ bạc, không đánh bạc khi say rượu, và quan trọng nhất, luôn luôn biết khi nào thì đi bộ.Increased financial debt, including using income and savings for gambling, borrowing money, resorting to gambling to meet financial obligations.Tăng nợ tài chính( sử dụng thu nhập và tiết kiệm cho cờ bạc, vay tiền, nghỉ mát để đánh bạc để đáp ứng nghĩa vụ tài chính).This is not a favorable year for gambling or excessive spending, and the budget needs to be carefully planned to avoid any difficulties.Đây không phảilà một năm thuận lợi cho cờ bạc hoặc chi tiêu quá mức và ngân sách cần phải được suy nghĩ cẩn thận để tránh mọi khó khăn.The first place where they go for gambling is Novo Gorica, even casino tours are arranged here.Nơi đầu tiên là đi chơi cờ bạc là Nova Gorica, một sòng bạc ở đây thậm chí còn sắp xếp các tour du lịch.Always set a budget for gambling and remember gambling can't be a substitute for work- it should be purely leisure.Luôn đặt ngân sách cho cờ bạc và nhớ cờ bạc không thể là một thay thế cho công việc- nó phải được hoàn toàn giải trí.Cruises are usually well equipped for gambling and casinos open as soon as the ship passes into international waters.Những chuyến du lịch biển thường được trang bị phục vụ để đánh bạc, những sòng bạc bắt đầu ngay khi tàu chuyển qua hải phận quốc tế.If you are looking for gambling in the long run, it is important to get acquainted with all the terminologies and rules of the games.Nếu bạn đang tìm kiếm để đánh bạc trong thời gian dài, điều quan trọng để làm quen với tất cả các thuật ngữ và quy tắc của trò chơi là.Soldiers had an intense passion for gambling, reaching such excesses that troops would often wager their own uniforms.Những người lính có niềm ham mê với cờ bạc, đến mức quá trớn khiến quân lính thường đánh cược đồng phục của chính họ.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0365

For gambling trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng do thái - כדי להמר

Từng chữ dịch

gamblingcờ bạcđánh bạccá cượcgamblingdanh từgamblinggamblingđộng từchơigambledanh từgamblegambleđánh bạccờ bạcđánh cượccá cược for good healthfor good measure

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt for gambling English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gambling Dịch Là Gì