GAMBLING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
GAMBLING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['gæmbliŋ]Động từDanh từgambling ['gæmbliŋ] cờ bạcgambleđánh bạcslotgamblebettingwageringcá cượcbetbookmakerwagergamblechơiplaygameplayergamblingsòng bạccasinogamblingđánh cượcbetwagergamblepuntersĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Gambling trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
online gamblingcờ bạc trực tuyếnđánh bạc trực tuyếnsòng bạc trực tuyếncá cược trực tuyếncờ bạc onlinecasino gamblingcờ bạc casinocờ bạcinternet gamblingcờ bạc internetđánh bạc trên internetsòng bạc trực tuyếncá cược internetgambling gamescác trò chơi cờ bạctrò chơi đánh bạctrò chơi cá cượcgambling experiencetrải nghiệm đánh bạctrải nghiệm cờ bạckinh nghiệm đánh bạctrải nghiệm chơi gamewhen gamblingkhi đánh bạckhi cờ bạcillegal gamblingcờ bạc bất hợp phápgambling websitetrang web cờ bạctrang web đánh bạcgambling addictionnghiện cờ bạcgambling establishmentscác cơ sở cờ bạcgambling cancờ bạc có thểsports gamblingcá cược thể thaoproblem gamblingvấn đề cờ bạcvấn đề đánh bạcgambling lawsluật cờ bạcother gamblingcờ bạc khácGambling trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - apostar
- Người pháp - jouer
- Người đan mạch - spille
- Tiếng đức - glücksspiel
- Thụy điển - spelande
- Na uy - gambler
- Hà lan - gokken
- Tiếng ả rập - القمار
- Hàn quốc - 도박
- Tiếng nhật - 賭ける
- Kazakhstan - ойын
- Tiếng slovenian - kockanje
- Ukraina - грального
- Tiếng do thái - להמר
- Người hy lạp - τζόγο
- Người hungary - játszani
- Người serbian - коцкање
- Tiếng slovak - hazardných hier
- Người ăn chay trường - хазарт
- Urdu - قمار
- Tiếng rumani - jocuri de noroc
- Người trung quốc - 赌博
- Malayalam - ചൂതാട്ട
- Telugu - జూదం
- Tamil - விளையாட்டு
- Tiếng tagalog - pagsusugal
- Tiếng bengali - জুয়া
- Tiếng mã lai - permainan
- Thái - การพนัน
- Thổ nhĩ kỳ - oynamaya
- Tiếng hindi - जुआ
- Đánh bóng - grać
- Bồ đào nha - jogar
- Người ý - giocare
- Tiếng phần lan - uhkapeli
- Tiếng croatia - kockati
- Tiếng indonesia - perjudian
- Séc - hrát
- Tiếng nga - азартных игр
- Marathi - जुगार
Từ đồng nghĩa của Gambling
gaming play gamblesgambling actTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt gambling English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gambling Dịch Là Gì
-
GAMBLING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Gambling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gambling - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Gamble - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "gambling" - Là Gì?
-
Gambling Là Gì, Nghĩa Của Từ Gambling | Từ điển Anh - Việt
-
Gambling Là Gì? Định Nghĩa Và Giải Thích ý Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gamble' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gambling Là Gì? Những điều Bạn Nên Biết Về Gambling - Abler Site Org
-
Nghĩa Của Từ Gamble, Từ Gamble Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
FOR GAMBLING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
" Gamble Là Gì, Nghĩa Của Từ Gamble, Gamble Là Gì, Nghĩa Của ...
-
Casino
-
Gambling/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt