FOR GYPSUM BOARD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
FOR GYPSUM BOARD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [fɔːr 'dʒipsəm bɔːd]for gypsum board [fɔːr 'dʒipsəm bɔːd] cho tấm thạch caofor gypsum board
Ví dụ về việc sử dụng For gypsum board trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gypsumthạch caogypsumdanh từgypsumboarddanh từbảngbantàuboardhội đồnghội đồng quản trị for good reasonsfor instanceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt for gypsum board English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gypsum Board Là Gì
-
Gypsum Board Là Gì, Nghĩa Của Từ Gypsum Board | Từ điển Anh - Việt
-
Dịch Nghĩa Của Từ Gypsum Board Là Gì ? Vách Thạch ...
-
Dịch Nghĩa Của Từ Gypsum Board Là Gì ? Vách ...
-
Dịch Nghĩa Của Từ Gypsum Board Là Gì ...
-
Gypsum Board Là Gì
-
'gypsum Board' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'gypsum Wall Board' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Gypsum Board Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Gypsum Plasterboard Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Greenwall Drywall Là Gì ? Drywall Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Gypsum Board Là Gì - Hỏi Nhanh Đáp Gọn
-
Aluminium Frame And Gypsum Board Ceiling - Từ điển Số