FOR GYPSUM BOARD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

FOR GYPSUM BOARD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [fɔːr 'dʒipsəm bɔːd]for gypsum board [fɔːr 'dʒipsəm bɔːd] cho tấm thạch caofor gypsum board

Ví dụ về việc sử dụng For gypsum board trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
(5) Fiberglass mesh for gypsum board.( 5) Sợi thủy tinh cho tấm thạch cao.Fiberglass mesh for gypsum board is a very popular in the construction and decoration industries.Lưới sợi thủy tinh cho tấm thạch cao là một rất phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và trang trí.Interior siding: Gypsum board for interior siding.Interior siding: Tấm thạch cao cho mặt bên trong.In the past,people usually choose the gypsum board for ceiling decoration, but now the pvc ceiling tiles become an new choice.Trong quá khứ,người ta thường chọn tấm thạch cao để trang trí trần nhà, nhưng bây giờ gạch trần PVC trở thành một sự lựa chọn mới.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 104, Thời gian: 0.1467

Từng chữ dịch

gypsumthạch caogypsumdanh từgypsumboarddanh từbảngbantàuboardhội đồnghội đồng quản trị for good reasonsfor instance

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt for gypsum board English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gypsum Board Là Gì