Gypsum Plasterboard Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
gypsum plasterboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?gypsum plasterboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gypsum plasterboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gypsum plasterboard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gypsum plasterboard

    * kỹ thuật

    tấm thạch cao

    xây dựng:

    tấm thạch cao trang trí

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • gypsum
  • gypsum dust
  • gypsum lath
  • gypsum mine
  • gypsum block
  • gypsum board
  • gypsum mixer
  • gypsum model
  • gypsum panel
  • gypsum plank
  • gypsum binder
  • gypsum cement
  • gypsum kettle
  • gypsum mortar
  • gypsum quarry
  • gypsum burning
  • gypsum plaster
  • gypsum product
  • gypsum calciner
  • gypsum concrete
  • gypsum baseboard
  • gypsum dihydrate
  • gypsum wallboard
  • gypsum core board
  • gypsum roof plank
  • gypsum wall board
  • gypsum lime mortar
  • gypsum-board strip
  • gypsum-lime binder
  • gypsum fireproofing
  • gypsum plasterboard
  • gypsum alumina cement
  • gypsum backing boards
  • gypsum partition tile
  • gypsum-concrete block
  • gypsum board sheathing
  • gypsum molding plaster
  • gypsum wallboard parer
  • gypsum-cement concrete
  • gypsum-concrete partition
  • gypsum plaster for building
  • gypsum-cement pozzonlana binder
  • gypsum calcining without external steam supply
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Gypsum Board Là Gì