13 thg 7, 2022 · season ý nghĩa, định nghĩa, season là gì: 1. one of the four periods of the year; spring, summer, autumn, or winter 2. the period of the ... Season · Off-season · High season · Low season
Xem chi tiết »
She seasons it with saffron and serves it with rice. English Cách sử dụng "out of season" trong một câu.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: season nghĩa là mùa (trong năm) the four seasons bốn mùa the dry season mùa khô the rainy season mùa mưa.
Xem chi tiết »
Season là gì: / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt, một thời gian, Đúng vụ (về thực phẩm), ... Thông dụng · Danh từ · Ngoại động từ · Chuyên ngành
Xem chi tiết »
In Season là gì? In Season là (Rau Quả) Đang Mùa. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Season là gì? Season là Mùa, Thời Kỳ. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ season - season là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. mùa (trong năm) 2. thời cơ, lúc, mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh 3. một thời gian
Xem chi tiết »
"season" như thế nào trong Tiếng Việt? ... Phép tịnh tiến đỉnh season trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: mùa, vụ, nêm . ... +43 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. mùa (trong năm) the four seasons → bốn mùa the dry season → mùa khô the rainy → season mùa mưa thời cơ, lúc mùa, vụ, ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · Part of the letter reads, “The Bible says that 'for everything there is a season, and a time for every purpose under heaven ... a time to ...
Xem chi tiết »
In Season là gì? In Season là (Rau Quả) Đang Mùa. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2021 · Từ: season · danh từ. mùa (trong năm) · thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh. a word in season · một thời gian. this jacket may still ...
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của seasons trong tiếng Anh. seasons có nghĩa là: season /'si:zn/* danh từ- mùa (trong năm)=the four seasons+ bốn mùa= ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2021 · Almirola hasn't been the subject of much silly season discussion (bàn luận), but given the fact that Stewart-Haas Racing have changed their ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ out of season. ... The boys were caught fishing out of season.孩子们在禁止钓鱼时间钓鱼被抓住了。
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ For Season Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề for season nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu