Season
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- season
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- mùa (trong năm)
- the four seasons bốn mùa
- the dry season mùa khô
- the rainy season mùa mưa
- thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh
- a word in season lời nói đúng lúc
- to be out of season hết mùa
- the Parisian season thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan...) ở Pa-ri
- hunting season mùa săn
- harvest season mùa gặt
- một thời gian
- this jacket may still endure for a season cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian
+ động từ
- luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng
- to season somebody to the hard life làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ
- to season a pipe làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon)
- has this wood been well seasoned? gỗ này đã thật khô chưa
- cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối
- conversation was seasoned with humour câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà
- highly seasoned dishes những món ăn có nhiều gia vị
- làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt
- let mercy season justice hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý
- Từ đồng nghĩa: time of year temper mollify harden flavor flavour
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "season": sain samoan sawn saxon saxony scan scion seam seaman seamy more...
- Những từ có chứa "season": bathing season dry season fence-season hungting-season season seasonable seasonableness seasonal seasoned spawning-season more...
- Những từ có chứa "season" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chôm chôm mùa ngày Tết khí hậu chầu chiêm nông vụ mùa vụ trái mùa vụ more...
Từ khóa » For Season Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Season Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SEASON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Season Là Gì, Nghĩa Của Từ Season | Từ điển Anh - Việt
-
In Season Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Season Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Season Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Season Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Season Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"For Every Thing There Is A Season" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
In Season - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Is In Season Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Seasons Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
"Silly Season" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Out Of Season Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs