Season

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. season
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
season Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: season Phát âm : /'si:zn/

+ danh từ

  • mùa (trong năm)
    • the four seasons bốn mùa
    • the dry season mùa khô
    • the rainy season mùa mưa
  • thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh
    • a word in season lời nói đúng lúc
    • to be out of season hết mùa
    • the Parisian season thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan...) ở Pa-ri
    • hunting season mùa săn
    • harvest season mùa gặt
  • một thời gian
    • this jacket may still endure for a season cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian

+ động từ

  • luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng
    • to season somebody to the hard life làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ
    • to season a pipe làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon)
    • has this wood been well seasoned? gỗ này đã thật khô chưa
  • cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối
    • conversation was seasoned with humour câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà
    • highly seasoned dishes những món ăn có nhiều gia vị
  • làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt
    • let mercy season justice hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  time of year temper mollify harden flavor flavour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "season"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "season" sain samoan sawn saxon saxony scan scion seam seaman seamy more...
  • Những từ có chứa "season" bathing season dry season fence-season hungting-season season seasonable seasonableness seasonal seasoned spawning-season more...
  • Những từ có chứa "season" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chôm chôm mùa ngày Tết khí hậu chầu chiêm nông vụ mùa vụ trái mùa vụ more...
Lượt xem: 823 Từ vừa tra + season : mùa (trong năm)the four seasons bốn mùathe dry season mùa khôthe rainy season mùa mưa

Từ khóa » For Season Nghĩa Là Gì