Ford Everest 2022 4x2 2.0 Sport - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Ford
- Ford Everest 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ i4 TDCi, trục cam kép
- Dung tích (cc) 1.996
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/3500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 420/1750-2500
- Hộp số 10 cấp
- Hệ dẫn động Cầu sau
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4892x1860x1837
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.850
- Khoảng sáng gầm (mm) 210
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Lốp, la-zăng Vành hợp kim nhôm 20 inch
- Hệ thống treo/phanh
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Treo trước Treo độc lập, tay đòn kép
- Treo sau Đa liên kết kèm lò xo trụ và ống giám chấn
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen Projector
- Đèn chiếu gần Halogen
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu Halogen
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh, gập điện, sấy
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 8
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Ghế lái chỉnh điện
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ Digital 4,2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
- Hàng ghế thứ ba Gập phẳng cơ
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Kính lái
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ i4 TDCi, trục cam kép
- Dung tích (cc) 1.996
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 213/3750
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1750-2000
- Hộp số 10 cấp
- Hệ dẫn động Cầu sau
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,71
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4892x1860x1837
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.850
- Khoảng sáng gầm (mm) 210
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Lốp, la-zăng Vành hợp kim nhôm 20 inch
- Hệ thống treo/phanh
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Treo trước Treo độc lập, tay đòn kép
- Treo sau Đa liên kết kèm lò xo trụ và ống giám chấn
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Xenon
- Đèn chiếu gần Halogen
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh, gập điện, sấy
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Cửa kính một chạm cả 4 kính
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện 6 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ Digital 4,2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Hàng ghế thứ hai Gập 60/41
- Hàng ghế thứ ba Gập phẳng điện
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng
- Cửa gió hàng ghế sau
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ i4 TDCi, trục cam kép
- Dung tích (cc) 1.996
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 213/3750
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1750-2000
- Hộp số 10 cấp
- Hệ dẫn động 4 bánh bán thời gian
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,97
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4892x1860x1837
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.850
- Khoảng sáng gầm (mm) 210
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Lốp, la-zăng Vành hợp kim nhôm 20 inch
- Hệ thống treo/phanh
- Treo sau Đa liên kết kèm lò xo trụ và ống giám chấn
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Treo trước Treo độc lập, tay đòn kép
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Xenon
- Đèn chiếu gần Halogen
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh, gập điện, sấy
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm cả 4 kính
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện 6 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ Digital 4,2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Hàng ghế thứ hai Gập 60/42
- Hàng ghế thứ ba Gập phẳng điện
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Giá niêm yết
Phiên bản 4x2 2.0 Sport - 1 tỷ 124 triệu- 4x2 2.0 Sport - 1 tỷ 124 triệu
- 4x2 2.0 Titanium - 1 tỷ 193 triệu
- 4x4 2.0 Titanium - 1 tỷ 412 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 1.124.000.000
- Phí trước bạ (12%): 134.880.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 1.281.574.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Trọng Lượng Xe Ford Everest 2022
-
Trọng Lượng Xe Ford Everest 2022 - Otoso1
-
Thông Số Ford Everest 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Ford Everest 2022: Thông Số Kỹ Thuật, Giá Xe, đánh Giá
-
Ford Everest 2022 ( All New ) : Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest
-
Trọng Lượng Xe Ford Everest 2022 - Otoso1 - LIVESHAREWIKI
-
Ford Everest Titanium 4x4 2022 AT Ford Thủ Đô
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest 2021 Titanium 1 Cầu Và Bi-turbo 2 ...
-
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Thực Tế Của Ford Everest Mới động Cơ Dầu ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest Mới Nhất
-
Ford Everest 2022 Mới - Với Giá Xe Và Thông Số Kỹ Thuật Của ...
-
Ford Everest 2022 – 2023: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ ...
-
Ford Everest 2022 Giá Lăn Bánh, đánh Giá Xe, Khuyến Mãi (08/2022)