Thông Số Ford Everest 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
- 1 So sánh kích thước Everest, Fortuner, Pajero Sport
- 2 So sánh động cơ Everest, Fortuner, Pajero Sport
- 3 Màu xe Ford Everest
- 4 Thông số kỹ thuật xe Ford Everest 2023
- 5 Mua bán ô tô đã qua sử dụng
Thông số xe Ford Everest 2023 các phiên bản Titanium và Sport rất thể thao, mẫu SUV tầm trung được chia sẻ nền tảng khung gầm với mẫu bán tải Ranger. Có khả năng vận hành êm ái, cách âm tốt và đặc biệt với khối động cơ tăng áp kép cho công suất xe rất lớn. Để tìm hiểu chi tiết về xe cùng các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline.
TƯ VẤN MUA XEHà NộiFord Hà Thành0825597777Bến xe Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMFord Sài Gòn0981115628Thủ Đức, TPHCMMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
>>> Tìm hiểu Giá xe Ford Everest
So sánh kích thước Everest, Fortuner, Pajero Sport
Kích thước xe Ford Everest là lớn nhất trong phân khúc SUV tầm trung hiện tại, xe có không gian nội thất rộng nhờ chiều dài cơ sở lớn.
Thông số kích thước | Fortuner | Everest | Pajero Sport |
D x R x C (mm) | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.892 x 1.860 x 1.837 | 4914 x 1923 x 1842 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 | 2.850 | 2.0 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | 210 | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 | 5,85 | 5,6 |
Trọng lượng (kg) không tải | 1.985 | 2.249 | 1.94 |
toàn tải | 2.605 | 2.9 | 2.71 |
So sánh động cơ Everest, Fortuner, Pajero Sport
Động cơ xe Everest cũng được trang bị khối động cơ tăng áp kép, công nghệ hiện đại nhất hiện nay giúp cho đạt hiệu suất động cơ lớn dù dung tích là nhỏ.
Thông số | Fortuner | Pajero Sport | Everest |
Loại động cơ | 1GD-FTV (2.8L) | 4N15 MIVEC | Bi – Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi-lanh | 2.755 | 2.442 | 1.996 |
Công suất (hp/rpm) | 201/3.400 | 181/3500 | 209.8 / 3750 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 500/1.600 | 430/2500 | 500 / 1750 – 2000 |
Hộp số | 6AT | 8AT | 10AT |
Màu xe Ford Everest
>>> Xem chi tiết Ford Everest
Thông số kỹ thuật xe Ford Everest 2023
Bảng thông số xe Ford Everest các phiên bản được lấy từ website Ford Việt Nam.
Thông số Everest | TITANIUM+ 4X4 | TITANIUM 4X2 | SPORT + | AMBIENTE |
Động Cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | ||
Dung Tích Xi Lanh (cc) | 1996 | 1996 | ||
Công Suất Cực Đại (Ps/Vòng/Phút) | 209.8 (154.3Kw) / 3750 | 170 (125Kw) / 3500 | ||
Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút) | 500 / 1750 – 2000 | 405 / 1750 – 2500 | ||
Hệ Dẫn Động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian 4×4 | Dẫn động cầu sau 4×2 | ||
Hệ Thống Kiểm Soát Đường Địa Hình | Có | Không | ||
Hộp Số | Số tự động 10 cấp / cần số điện tử | Số tự động 6 cấp | ||
Trợ Lực Lái | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4914 x 1923 x 1842 | |||
Khoảng Sáng Gầm Xe (mm) | 200 | |||
Chiều Dài Cơ Sở (mm) | 2900 | |||
Dung Tích Bình Nhiên Liệu | 80L | |||
Hệ Thống Treo Trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng | |||
Hệ Thống Treo Sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớnvà thanh ổn định liên kết | |||
Phanh Trước / Sau | Đĩa | |||
Kích Cỡ Lốp | 255/55R20 | 255/65R18 | ||
Trang Thiết Bị An Toàn | ||||
Túi Khí | 7 Túi Khí | |||
Camera 360 | Có | Không | ||
Camera Lùi | Có | |||
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ Xe | Cảm biến Trước / Sau | Cảm biến sau | ||
Hỗ Trợ Đỗ Xe Chủ Động | Có | Không | ||
Hỗ Trợ Chống Bó Cứng Phanh Phân Phối lực phanh điện tử | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |||
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | |||
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Có | Không | ||
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Adaptive cruise control | Có | Không | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp có xe cắt ngang | Có | Không | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có | Không | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm với xe phía trước | Có | Không | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Không | ||
Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập | |||
Trang Thiết Bị Ngoại Thất | ||||
Đèn Phía Trước | Đèn Led Matrix, tự động bật/tắt | Đèn Full Led, tự động bật/tắt tự động bật đèn chiếu góc | ||
Đèn Tự Động Pha / Cốt | Tự Động Pha / Cốt | Chỉnh Tay | ||
Gạt Mưa Tự Động | Có | Không | ||
Đèn Sương Mù | Có | |||
Gương Chiếu Hậu Điều Chỉnh Điện | Gập Điện | |||
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh | Có | Không | ||
Cửa Hậu Đóng/Mở Rảnh Tay | Có | Không | ||
Trang Thiết Bị Nội Thất | ||||
Khởi Động Nút Bấm / Chìa Khóa Thông Minh | Có | |||
Điều Hòa Nhiệt Độ | Tự động 2 vùng khí hậu | |||
Vật Liệu Ghế | Ghế Da | Ghế Nỉ | ||
Điều Chỉnh Hàng Ghế Trước | Ghế lái và ghế hành khách điều chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | ||
Hàng Ghế Thứ 3 Gập Điện | Có | Không | ||
Gương Chiếu Hậu Trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Chỉnh tay | ||
Hệ Thống Âm Thanh | AM/FM/USB/Bluetooth/ Android Auto / Apple Carplay / SynC 4 / 8 Loa | |||
Màn Hình Giải Trí | Màn Hình Cảm Ứng 12inch | Màn Hình Cảm Ứng 10inch | ||
Màn Hình Lái Xe | Màn hình điện tử 12″ | Màn hình điện tử 8″ | ||
Sạc Không Dây | Có |
TƯ VẤN MUA XEHà NộiFord Hà Thành0825597777Bến xe Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMFord Sài Gòn0981115628Thủ Đức, TPHCMMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán ô tô đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Ford Everest cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Everest lướt, Everest đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe Ford Everest cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!
Từ khóa » Trọng Lượng Xe Ford Everest 2022
-
Trọng Lượng Xe Ford Everest 2022 - Otoso1
-
Ford Everest 2022: Thông Số Kỹ Thuật, Giá Xe, đánh Giá
-
Ford Everest 2022 ( All New ) : Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest
-
Trọng Lượng Xe Ford Everest 2022 - Otoso1 - LIVESHAREWIKI
-
Ford Everest Titanium 4x4 2022 AT Ford Thủ Đô
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest 2021 Titanium 1 Cầu Và Bi-turbo 2 ...
-
Ford Everest 2022 4x2 2.0 Sport - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
-
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Thực Tế Của Ford Everest Mới động Cơ Dầu ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest Mới Nhất
-
Ford Everest 2022 Mới - Với Giá Xe Và Thông Số Kỹ Thuật Của ...
-
Ford Everest 2022 – 2023: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ ...
-
Ford Everest 2022 Giá Lăn Bánh, đánh Giá Xe, Khuyến Mãi (08/2022)