Ford Everest 2022 Ambient 2.0L AT 4x2 - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...

V-car Lọc
  • Hãng xe
  • Phân khúc xe
  • Loại xe
  • Top doanh số
    • Tháng 10/2024
    • Quý 3/2024
    • Tháng 9/2024
    • Tháng 8/2024
    • Tháng 7/2024
    • Nửa đầu năm 2024
    • Quý 2/2024
    • Tháng 6/2024
    • Tháng 5/2024
    • Tháng 4/2024
    • Quý 1/2024
    • Tháng 3/2024
    • Tháng 2/2024
    • Tháng 1/2024
    • Cả năm 2023
    • Tháng 12/2023
  • Mới ra mắt
  • Trang chủ
  • Ford
  • Ford Everest 2022
Ford Everest 2022 Ambient 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 099 triệu Ambient 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 099 triệu Sport 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 166 triệu Titanium 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 286 triệu Titanium+ 2.0L AT 4x4 - 1 tỷ 452 triệu + So sánh Loại xe: SUV Xuất xứ: Nhập khẩu Phiên bản Ambient 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 099 triệu Sport 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 166 triệu Titanium 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 286 triệu Titanium+ 2.0L AT 4x4 - 1 tỷ 452 triệu + So sánh

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • Dung tích (cc) 1.999
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 170/3500
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 405/1750-2500
    • Hộp số AT 6 cấp
    • Hệ dẫn động RWD
    • Loại nhiên liệu Dầu
    • Cần số điện tử
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4914 x 1923 x 1842
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.900
    • Khoảng sáng gầm (mm) 200
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Lốp, la-zăng 255/65-R18
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
    • Treo sau Lò xo trụ
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
    • Tùy chọn sơn hai màu
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Nỉ
    • Ghế lái chỉnh điện Chỉnh cơ 6 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh cơ 6 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế TFT 8 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Nỉ
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng tự động
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm TFT 10 inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 8
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
    • Cửa hít
    • Khởi động từ xa
    • Lọc không khí
    • Sưởi vô-lăng
    • Điều hướng (bản đồ)
    • Điều khiển bằng cử chỉ
    • Trần sao
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    • Cảnh báo tiền va chạm
    • Đánh lái bánh sau
    • Hỗ trợ đỗ xe chủ động
    • Giới hạn tốc độ
    • Quản lý xe qua app điện thoại
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    • Cảm biến áp suất lốp
    • Cảm biến khoảng cách phía trước
    • Hỗ trợ chuyển làn
    • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
    • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
    • Thông báo xe trước khởi hành
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • Dung tích (cc) 1.999
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 170/3500
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 405/1750-2500
    • Hộp số AT 6 cấp
    • Hệ dẫn động RWD
    • Loại nhiên liệu Dầu
    • Cần số điện tử
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4914 x 1923 x 1842
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.900
    • Khoảng sáng gầm (mm) 200
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Lốp, la-zăng 255/55-R20
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
    • Treo sau Lò xo trụ
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
    • Tùy chọn sơn hai màu
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh cơ
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế TFT 8 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng tự động
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm TFT 10 inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 8
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
    • Cửa hít
    • Khởi động từ xa
    • Lọc không khí
    • Sưởi vô-lăng
    • Điều hướng (bản đồ)
    • Điều khiển bằng cử chỉ
    • Trần sao
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    • Cảnh báo tiền va chạm
    • Đánh lái bánh sau
    • Hỗ trợ đỗ xe chủ động
    • Giới hạn tốc độ
    • Quản lý xe qua app điện thoại
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    • Cảm biến áp suất lốp
    • Cảm biến khoảng cách phía trước
    • Hỗ trợ chuyển làn
    • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
    • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
    • Thông báo xe trước khởi hành
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • Dung tích (cc) 1,999
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 170/3.500
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 405/1.750-2.500
    • Hộp số AT 6 cấp
    • Hệ dẫn động RWD
    • Loại nhiên liệu Dầu
    • Cần số điện tử
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4914 x 1923 x 1842
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.900
    • Khoảng sáng gầm (mm) 200
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Lốp, la-zăng 255/55-R20
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
    • Treo sau Lò xo trụ
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
    • Tùy chọn sơn hai màu
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế TFT 8 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng tự động
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm TFT 12 inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 8
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
    • Cửa hít
    • Khởi động từ xa
    • Lọc không khí
    • Sưởi vô-lăng
    • Điều hướng (bản đồ)
    • Điều khiển bằng cử chỉ
    • Trần sao
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    • Đánh lái bánh sau
    • Hỗ trợ đỗ xe chủ động
    • Giới hạn tốc độ
    • Quản lý xe qua app điện thoại
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Cảnh báo tiền va chạm
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    • Cảm biến áp suất lốp
    • Cảm biến khoảng cách phía trước
    • Hỗ trợ chuyển làn
    • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
    • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
    • Thông báo xe trước khởi hành
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • Dung tích (cc) 1.999
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 209/3750
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1750-2000
    • Hộp số AT 10 cấp
    • Hệ dẫn động 4WD
    • Loại nhiên liệu Dầu
    • Cần số điện tử
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4914 x 1923 x 1842
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.900
    • Khoảng sáng gầm (mm) 200
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
    • Lốp, la-zăng 255/55-R20
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
    • Treo sau Lò xo trụ
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
    • Tùy chọn sơn hai màu
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế TFT 8 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng tự động
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm TFT 12 inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 8
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
    • Cửa hít
    • Khởi động từ xa
    • Lọc không khí
    • Sưởi vô-lăng
    • Điều hướng (bản đồ)
    • Điều khiển bằng cử chỉ
    • Trần sao
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    • Cảnh báo tiền va chạm
    • Đánh lái bánh sau
    • Hỗ trợ đỗ xe chủ động
    • Giới hạn tốc độ
    • Quản lý xe qua app điện thoại
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    • Cảm biến áp suất lốp
    • Cảm biến khoảng cách phía trước
    • Hỗ trợ chuyển làn
    • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
    • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
    • Thông báo xe trước khởi hành
Trở về trang “Ford Everest 2022”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá xe (triệu đồng)

Giá niêm yết

Phiên bản Ambient 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 099 triệu
  • Ambient 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 099 triệu
  • Sport 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 166 triệu
  • Titanium 2.0L AT 4x2 - 1 tỷ 286 triệu
  • Titanium+ 2.0L AT 4x4 - 1 tỷ 452 triệu
Nơi đăng ký Hà Nội
  • Hà Nội
  • TP Hồ Chí Minh
  • Hải Phòng
  • Đà Nẵng
  • Cần Thơ
  • Bà Rịa
  • Bạc Liêu
  • Bảo Lộc
  • Bắc Giang
  • Bắc Cạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Biên Hòa
  • Buôn Ma Thuột
  • Cà Mau
  • Cam Ranh
  • Cao Bằng
  • Cao Lãnh
  • Cẩm Phả
  • Châu Đốc
  • Đà Lạt
  • Điện Biên Phủ
  • Đông Hà
  • Đồng Hới
  • Hà Giang
  • Hạ Long
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hòa Bình
  • Hội An
  • Huế
  • Hưng Yên
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Lạng Sơn
  • Lào Cai
  • Long Xuyên
  • Móng Cái
  • Mỹ Tho
  • Nam Định
  • Nha Trang
  • Ninh Bình
  • Phan Rang - Tháp Chàm
  • Phan Thiết
  • Phủ Lý
  • Pleiku
  • Quy Nhơn
  • Rạch Giá
  • Sa Đéc
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Sông Công
  • Tam Điệp
  • Tam Kỳ
  • Tân An
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thủ Dầu Một
  • Trà Vinh
  • Tuy Hòa
  • Tuyên Quang
  • Uông Bí
  • Vị Thanh
  • Việt Trì
  • Vinh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Yên
  • Vũng Tàu
  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương
  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
  • Nơi khác
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.253.574.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết: 1.099.000.000
  • Phí trước bạ (12%): 131.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
  • Phí đăng kí biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Tổng cộng: 1.253.574.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giá

Tin tức về xe

Xe gầm cao cỡ D tháng 10 - doanh số tăng, giảm trái chiều

Xe gầm cao cỡ D tháng 10 - doanh số tăng, giảm trái chiều

Everest, Santa Fe, Sorento cùng tăng trưởng doanh số, trong khi những xe còn lại trong phân khúc quay đầu giảm.

Định giá Ford Everest 2020?

Định giá Ford Everest 2020?

Xe bản Titanium 2.0L 4x2 AT, máy dầu, chạy khoảng 70.000 km, xin hỏi giá bao nhiêu mua lại hợp lý. (Phan Huy)

1,1 tỷ nên mua lại Ford Everest 2022?

1,1 tỷ nên mua lại Ford Everest 2022?

Xe bản Titanium 2.0L 4x2 AT máy dầu, chạy gần 50.000 km, xin hỏi giá trên mua lại có hợp lý. (Phan Hùng)

Hàng loạt xe Ford giảm giá trong tháng 11

Hàng loạt xe Ford giảm giá trong tháng 11

Tất cả các dòng xe con của Ford đều được giảm giá bằng hình thức ưu đãi 50% lệ phí trước bạ hoặc tiền mặt.

Xói mòn đe dọa độ cao của ngọn núi Everest

Xói mòn đe dọa độ cao của ngọn núi Everest

Các nhà nghiên cứu cho rằng sự kết hợp của nhiều yếu tố địa chất, ảnh hưởng của xói mòn có thể khiến một ngọn núi cao hơn Everest xuất hiện trong tương lai.

Nên mua Ford Everest hay Hyundai Santa Fe?

Nên mua Ford Everest hay Hyundai Santa Fe?

Gia đình tôi có 6 người, muốn mua xe để phục vụ nhu cầu đi lại cũng như du lịch cho dịp Tết sắp đến. (Lê Đức)

Ford giảm giá toàn bộ xe tháng 10

Ford giảm giá toàn bộ xe tháng 10

Các mẫu Ranger, Everest, Territory, Explorer đều được ưu đãi lệ phí trước bạ hoặc bằng tiền mặt, giá xe tại đại lý giảm hàng chục triệu đồng.

Hyundai Santa Fe và cuộc chiến với các SUV thực thụ

Hyundai Santa Fe và cuộc chiến với các SUV thực thụ

Mang dáng vẻ SUV nhưng khung gầm vẫn dạng liền khối, Santa Fe sẽ cạnh tranh với những Everest, Fortuner bằng trang bị.

Ford giảm giá hàng loạt xe tháng 9

Ford giảm giá hàng loạt xe tháng 9

Các mẫu lắp ráp lẫn nhập khẩu của Ford đều được hãng, đại lý giảm giá chục triệu đồng bằng tiền mặt hoặc hỗ trợ lệ phí trước bạ.

'Mountain Queen' - góc khuất của người 10 lần chinh phục Everest

'Mountain Queen' - góc khuất của người 10 lần chinh phục Everest

Người phụ nữ vượt nỗi đau bạo lực gia đình, lập kỷ lục chinh phục Everest nhiều lần nhất trong phim tài liệu "Mountain Queen: The Summits of Lhakpa Sherpa".

Ford Everest Tremor phong cách Raptor giá từ 51.500 USD

Ford Everest Tremor phong cách Raptor giá từ 51.500 USD

Hãng xe Mỹ đưa phong cách Raptor lên mẫu SUV Everest, dành cho khách hàng thích phiêu lưu.

Chàng trai 18 tuổi chinh phục 13 đỉnh núi cao nhất thế giới

Chàng trai 18 tuổi chinh phục 13 đỉnh núi cao nhất thế giới

Nima Rinji Sherpa, 18 tuổi, đã leo 13 đỉnh núi cao nhất thế giới và chỉ còn một thử thách nữa là chinh phục toàn bộ 14 đỉnh núi cao hơn 8.000 m.

Doanh số ôtô gầm cao cỡ D tháng 7 - xe Mỹ bỏ xa xe Hàn, Nhật

Doanh số ôtô gầm cao cỡ D tháng 7 - xe Mỹ bỏ xa xe Hàn, Nhật

Ford Everest duy trì vị trí đỉnh bảng xếp hạng doanh số hàng tháng, Hyundai Santa Fe giữ hạng hai.

Top ôtô gầm cao bán chạy tháng 7 - đất diễn của xe Nhật, Mỹ

Top ôtô gầm cao bán chạy tháng 7 - đất diễn của xe Nhật, Mỹ

VinFast VF 5 bán gần 2.600 xe, trong khi phần còn lại là các mẫu xe Nhật, Mỹ.

GAC GS8 - đối thủ Ford Everest sắp bán ở Việt Nam

GAC GS8 - đối thủ Ford Everest sắp bán ở Việt Nam

Mẫu SUV cỡ D của GAC dự kiến ra mắt trong quý III, nhập Trung Quốc, cạnh tranh các đối thủ như Ford Everest, Hyundai Santa Fe.

Tài chính 1,5 tỷ đồng mua xe 7 chỗ nào?

Tài chính 1,5 tỷ đồng mua xe 7 chỗ nào?

Gia đình tìm mua xe gầm cao, cốp rộng, chi phí vận hành thấp, phân vân giữa Everest, CX-8, Santa Fe. (Hoàng Anh)

Ford giảm giá hàng loạt xe trong tháng 5

Ford giảm giá hàng loạt xe trong tháng 5

Tất cả các dòng xe của Ford như Territory, Ranger, Everest, Explorer đều giảm giá hàng chục triệu đồng, bao gồm từ hãng lẫn đại lý.

Xe gầm cao cỡ D tháng 4: Hyundai Santa Fe tăng trưởng mạnh

Xe gầm cao cỡ D tháng 4: Hyundai Santa Fe tăng trưởng mạnh

Mẫu gầm cao thương hiệu Hàn Quốc tăng trưởng doanh số trên 100%, cao nhất phân khúc, trong khi Ford Everest bán nhiều nhất.

Ford Everest bán nhiều hơn các đối thủ cộng lại

Ford Everest bán nhiều hơn các đối thủ cộng lại

Lượng xe gầm cao cỡ D bán ra trong quý I giảm 38,7% so với cùng kỳ năm trước. Ford Everest là mẫu xe bán nhiều nhất phân khúc.

5 xe gầm cao bán nhiều nhất quý đầu năm 2024

5 xe gầm cao bán nhiều nhất quý đầu năm 2024

Mazda CX-5 giao nhiều xe mới nhất với hơn 2.300 chiếc, tiếp theo là Ford Everest, Kia Sonet, Honda HR-V, Mitsubishi Xforce.

Xem thêm Ước tính số tiền trả hàng tháng

So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)

Xóa tất cả Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe Xóa tất cả So sánh Thêm xe so sánh Hãng xe Chọn hãng xe
  • Aston Martin
  • Audi
  • Bentley
  • BMW
  • Ford
  • Honda
  • Hyundai
  • Isuzu
  • Jaguar
  • Jeep
  • Kia
  • Land Rover
  • Lexus
  • Maserati
  • Mazda
  • Mercedes
  • MG
  • Mini
  • Mitsubishi
  • Nissan
  • Peugeot
  • Porsche
  • Ram
  • Subaru
  • Suzuki
  • Toyota
  • VinFast
  • Volkswagen
  • Volvo
  • Hongqi
  • Wuling
  • Haval
  • Skoda
  • Haima
  • Lynk & Co
  • BYD
  • GAC
  • Aion
  • Omoda
Dòng xe Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...) Phiên bản Chọn phiên bản xe Thêm ×

Lọc nâng cao

Hãng xe

Aston Martin

Audi

Bentley

BMW

Ford

Honda

Hyundai

Isuzu

Jaguar

Jeep

Kia

Land Rover

Lexus

Maserati

Mazda

Mercedes

MG

Mini

Mitsubishi

Nissan

Peugeot

Porsche

Ram

Subaru

Suzuki

Toyota

VinFast

Volkswagen

Volvo

Hongqi

Wuling

Haval

Skoda

Haima

Lynk & Co

BYD

GAC

Aion

Omoda

Loại xe

Sedan

SUV

Crossover

MPV

Bán tải

Hatchback

Coupe

Station wagon

Convertible

Ôtô điện

Hybrid

Phân khúc

Xe nhỏ cỡ A

Xe nhỏ hạng B

Xe nhỏ hạng B+/C-

Xe cỡ vừa hạng C

Xe cỡ trung hạng D

Xe cỡ trung hạng E

Bán tải cỡ trung

Bán tải cỡ lớn

MPV cỡ nhỏ

MPV cỡ trung

MPV cỡ lớn

Xe sang cỡ nhỏ

Xe sang cỡ trung

Xe sang cỡ lớn

MPV hạng sang

Siêu xe/Xe thể thao

Siêu sang cỡ lớn

SUV phổ thông cỡ lớn

Xe nhỏ cỡ A+/B-

Xe siêu nhỏ

Khoảng giá

Xuất xứ

Lắp ráp

Nhập khẩu

Sản xuất trong nước

Số chỗ

2

3

4

5

6

7

8

9

Nhiên liệu

Xăng

Diesel

Áp dụng

Từ khóa » Trọng Lượng Xe Everest 2008