‹ ›
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe
Hệ thống truyền động
Hệ thống lái
Hệ thống phanh
Hệ thống treo
La zăng và lốp xe
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất
Trọng lượng
Kích thước
An toàn và an ninh
Ghế và nội thất
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Thuận tiện và thoải mái
Giải trí và truyền thông
Ngoại thất và phong cách
Ảnh xe của người bán
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán Ford Everest Diesel 4x2 MT 2008 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơLoại động cơ diesel | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel | |
Hệ thống nhiên liệu phun diesel trực tiếp (diesel direct injection) | |
Dung tích công tác (lít) | 2.5 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 93 x 92 |
Công suất cực đại | 107.5bhp tại 3500 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 27.1kg.m tại 2000 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Tăng áp | Turbocharged |
Làm mát khí nạp (Intercooler) |
Hộp số tay (M/T) | |
Cấp số 5 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 4.29 |
Tỷ số truyền số 2 | 2.41 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.49 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.00 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.8 |
Số lùi | 3.39 |
Tỷ số truyển cuối | 3.73 |
Hệ dẫn động cầu sau (RWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực thủy lực | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.2 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau loại tang trống |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định, đòn kéo (trailing) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại thanh xoắn (torsion bar) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại nhíp lá |
Kích thước La zăng 16 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 245/70R16 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 245/70R16 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Số chỗ | 7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1825 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2536 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 5009 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1789 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1475 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1470 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 210 |
Góc thoát trước (độ) | 35 |
Góc thoát sau (độ) | 27 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Còi báo động (Panic alarm) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Thanh gia cố bên hông | Tiêu chuẩn |
Cột lái an toàn | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay độ cao | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 50-50 | Tiêu chuẩn |
+ gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước | Tiêu chuẩn |
Hàng ghế cuối | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ gập nệm và tựa lưng về trước tạo khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Ăng ten cố định | Tiêu chuẩn |
4 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng treo ngoài phía sau xe | Tiêu chuẩn |
Bọc bánh xe dự phòng | Tiêu chuẩn |
Bậc bước hông xe | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Cửa hành lý mở ngang | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Thanh đỡ giá hành lý mui xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên thân xe | Tiêu chuẩn |
Bọc kính chiếu hậu mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Từ khóa » Trọng Lượng Xe Everest 2008
-
Ford Everest 2008
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Everest 2008 – Trang Thông ... - BÁN TẢI
-
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Và Giá Dự Kiến Của Ford Everest 2009.
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Everest
-
Bán Xe ô Tô Ford Everest 2008 Giá 460 Triệu | 524102
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Everest 2008 – Trang Thông Tin ôtô Hàng ...
-
Đánh Giá Ford Everest 2009 Cũ: Đáng Mua Trong Tầm Giá 400 Triệu
-
Vì Sao Người Tiêu Dùng Chọn Xe Ford Everest Cũ 2008
-
Ford Everest 2022 Ambient 2.0L AT 4x2 - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Everest 2021 Tại Việt Nam
-
Nên Mua Ford Everest Máy Dầu Hay Xăng? - Ô Tô
-
Dầu Nhớt Ford Everest: Thay Bao Nhiêu Lít, Dùng Nhớt Nào