Ford Everest Titanium 4×2 2022:Thông Số Kỹ Thuật,giá Xe
Có thể bạn quan tâm
Ford Everest Titanium 4×2 2023: Thông số kỹ thuật, giá xe
Thông số kỹ thuật xe Ford Everest Titanium 4×2 2023 (cơ bản)
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Động cơ | Diesel 2.0L Single-Turbo i4 TDCi |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Kích thước xe (mm) | 4,914 (D) x 1,923 (R) x 1,842 (C) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,900 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 170 (125kW) |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc |
Treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 12 inch |
Màn hình cảm ứng đa điểm | Màn hình TFT cảm ứng 12 inch |
SYNC 4 – Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Điều chỉnh hàng ghế phía trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Gập tay |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa hậu đóng, mở rảnh tay thông minh | Có |
Túi khí | 7 túi khí |
Hệ thống chiếu sáng | Đèn LED tự động với dải đèn LED |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước và sau |
Camera lùi | Camera 360 độ toàn cảnh |
Khởi hành ngang dốc | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Có |
Hỗ trợ đổ xe tự động | Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động | Có (Adaptive Cruise Control) |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và duy trì làn đường | Có |
So sánh Everest Titanium 1 cầu và 2 cầu 2023
Ford Everest Titanium 4×2 | Ford Everest Titanium 4×4 | |
---|---|---|
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 1 cầu | Dẫn động 2 cầu bán thời gian |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không | Có |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 170 (125kW) | 209.8 (154.3 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 405 / 1750-2500 | 500 / 1750 – 2000 |
Khóa visai cầu sau | Không | Có |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Số tự động 10 cấp điện tử |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Gập tay | Gập điện |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật khi lùi xe | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Không | Có |
Trọng lượng xe (kg) | 2.269 | 2.010 |
Hình thực tế xe 7 chỗ Ford Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Ngoại thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Nội thất
Nội thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Nội thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Nội thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Nội thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Nội thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Nội thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Nội thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Nội thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Nội thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Nội thất xe Everest Titanium 4×2 2023
Video thực tế xe Ford Everest Titanium 4×2 2023
Màu xe Ford Everest Titanium 4×2 2023
Ford Everest Titanium 2023 màu bạc
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.299 tỷ
Ford Everest Titanium 2023 màu trắng tuyết
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.306 tỷ
Ford Everest Titanium 2023 màu đen
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.299 tỷ
Ford Everest Titanium 2023 màu nâu Equinox
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.299 tỷ
Ford Everest Titanium 2023 đỏ cam
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.306 tỷ
Ford Everest Titanium 2023 màu xám Meteor
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.299 tỷ
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023 lăn bánh ở Nha Trang
Nội thất màu đen | Nội thất màu nâu hạt dẻ | |||
Ngoại thất màu trắng/ đỏ cam | Ngoại thất những màu còn lại | Ngoại thất màu trắng/ đỏ cam | Ngoại thất những màu còn lại | |
Giá niêm yết | 1,306,000,000 | 1,299,000,000 | 1,313,000,000 | 1,306,000,000 |
Thuế trước bạ (10% giá niêm yết) | 131,300,000 | |||
Phí đăng kiểm | 90,000 | |||
Bảo hiểm dân sự | 940,000 | |||
Phí biển số | 1,000,000 | |||
Phí đường bộ (cá nhân, 1 năm) | 1,560,000 | |||
Bảo hiểm vật chất xe | 15,672,000 | 15,588,000 | 15,756,000 | 15,588,000 |
Tổng cộng | 1,456,562,000 | 1,449,478,000 | 1,463,646,000 | 1,449,478,000 |
Ghi chú
- Đối với những màu trắng, đỏ cam: giá niêm yết cao hơn 7 triệu
- Đối với màu nội thất nâu hạt dẻ: giá niêm yết cao hơn 7 triệu
- Giá xe Everest Titanium 4×2 2023 lăn bánh ĐÃ bao gồm các phí: thuế trước bạ, phí đăng kiểm, phí đường bộ, phí bảo hiểm (nhân sự, thân vỏ)
- Giá xe Everest Titanium 4×2 2023 lăn bánh CHƯA bao gồm phí dịch vụ hỗ trợ đi đăng ký đăng kiểm.
- Đặc biệt, Giá xe lăn bánh Ford Everest Titanium 4×2 2023 CHƯA bao gồm Chương Trình Khuyến Mãi do thay đổi theo từng thời điểm. Vì vậy Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Ford Nha Trang chúng tôi để được tư vấn và báo giá xe lăn bánh Ford Everest Titanium 4×2 2023 tốt nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO Giá xe Everest Titanium 4×2 2023
- Ngân hàng hỗ trợ mua xe Ford Everest Titanium 4×2 2023 tới 80% giá trị xe, thời gian vay trong vòng 7 năm, lãi suất thấp thủ tục nhanh gọn.
- Giao xe từ 3-5 ngày làm việc.
Nhận báo giá Click để được báo giá xe OR Gọi điện để được tư vấn Click để gặp nhân viên tư vấn
Bảng so sánh thông số kỹ thuật các phiên bản Ford Everest 2023
Động cơ | Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,996 | |||
Hệ thống dẫn động | Dẫn động một cầu (cầu sau) | Dẫn động 2 cầu bán thời gian | ||
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không | Có | ||
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | ||
Công suất cực đại | 170 (125kW) | 209.8 (154.3 kW) | ||
Mô men xoắn cực đại | 405 / 1750-2500 | 500 / 1750 – 2000 | ||
Khóa visai cầu sau | Không | Có | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Số tự động 10 cấp điện tử | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | |||
Quý khách đang xem bảng thông số kỹ thuật so sánh Ford Everest Titanium 1 cầu và 2 cầu, Sport 2023 do trang Ford Nha Trang cung cấp | ||||
Kích thước và trọng lượng | Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.914 x 1.923 x 1.842 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | |||
Khối lượng (trọng lượng) xe (kg) | 2.234 | 2.269 | 2.388 | 2.010 |
Mức tiêu hao (tiêu thụ) nhiên liệu (Lít/100km) | Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Chu trình tổ hợp | 8,56 | 8,2 | 8,43 | 8 |
Chu trình đô thị cơ bản | 11,08 | 10,5 | 10,09 | 9,6 |
Chu trình đô thị phụ | 7,09 | 6,8 | 7,45 | 7,1 |
Quý khách đang xem bảng thông số kỹ thuật so sánh Everest Titanium 1 cầu và 2 cầu 2023, Sport do trang Ford Nha Trang cung cấp | ||||
Hệ thống treo | Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage | |||
Hệ thống phanh | Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Phanh trước và sau | Đĩa | |||
Phanh tay điện tử | Có | |||
Cỡ lốp | 255/55 R20 | |||
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20″ | |||
Trang thiết bị An toàn | Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau | |||
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật khi lùi xe | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động | Ga tự động | Adaptive cruise control | ||
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Không | Có | ||
Hệ thống báo động chống trộm | Không | Có | ||
Camera quan sát phía sau | Có | Camera 360 toàn cảnh | ||
Túi khí | Túi khí đôi phía trước, túi khí bên hông hành khách, túi khí rèm dọc hai bên trần xe và túi khí đầu gối người lái (tổng cộng 7 túi khí) | |||
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & phân phối lực phanh EBD | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | |||
Gạt mưa tự động | Có | |||
Quý khách đang xem bảng thông số kỹ thuật so sánh Everest Titanium và Wildtrak, 2 cầu, Sport 2023 do trang Ford Nha Trang cung cấp | ||||
Trang thiết bị ngoại thất | Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn LED, tự động bật đèn | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc | ||
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Điều chỉnh tay | Tự động | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện | |||
Đèn sương mù | Có | |||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |||
Cửa hậu đóng, mở rảnh tay thông minh | Có | |||
Quý khách đang xem bảng thông số kỹ thuật so sánh Everest Titanium 4×2 và 4×4, Sport 2023 do trang Ford Nha Trang cung cấp | ||||
Trang thiết bị nội thất | Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho cả 2 hàng ghế) | ||
Điều chỉnh hàng ghế phía trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng | |||
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Gập tay | Có | ||
Vật liệu ghế | Da + Vinyl tổng hợp | |||
Tay lái bọc da | Có | |||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động hai vùng khí hậu | |||
Sạc không dây | Có | |||
Quý khách đang xem bảng thông số kỹ thuật so sánh Ford Everest Titanium và Sport, 4×4 2023 do trang Ford Nha Trang cung cấp | ||||
Hệ thống âm thanh | Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT cảm ứng 10″ | Màn hình TFT cảm ứng 12″ | ||
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 8″ | Màn hình TFT 12″ | ||
8 loa | Có | |||
AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth | Có | |||
SYNC 4 – Điều khiển bằng giọng nói | Có | |||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | |||
Quý khách đang xem bảng so sánh thông số kỹ thuật các phiên bản xe Ford Everest 2023 do trang Ford Nha Trang cung cấp |
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO Giá xe Everest Titanium 4×2 2023
- Ngân hàng hỗ trợ mua xe Ford Everest Titanium 4×2 2023 tới 80% giá trị xe, thời gian vay trong vòng 7 năm, lãi suất thấp thủ tục nhanh gọn.
- Giao xe từ 3-5 ngày làm việc.
Nhận báo giá Click để được báo giá xe OR Gọi điện để được tư vấn Click để gặp nhân viên tư vấn
Xem thêm: Các màu xe Ford
Các màu xe của Ford Transit, Ranger, Territory, Everest, Explorer 2023
Ghi chú: dấu x có nghĩa là phiên bản đó sẽ không có màu như vậy
Ford Transit | Ford Ranger | Ford Territory | Ford Everest | Ford Explorer | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XL 4×4 | XLS: AT 4×2 | XLS AT 4×4 | Sport 4×4 | Wildtrak 4×4 | Ford Raptor | Titanium | Titanium X | Sport | Titanium 4×2 | Titanium 4×4 | Everest Wildtrak | ||
x | x | x | x | x | Vàng Luxe | x | x | x | x | x | x | Vàng Luxe | x |
Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng |
Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen |
Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ |
x | Xám | Xám | Xám | Xám | Xám | Xám | x | x | Xám | Xám | Xám | x | x |
Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | x | x |
x | Xanh | Xanh | Xanh | Xanh | x | Xanh | x | x | Xanh | x | x | x | Xanh |
Ghi vàng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | x | x | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | x | x |
Bạn Đang Quan Tâm Điều Gì Ở Ford Nha Trang?
Đăng Ký Lái Thử
Hãy đến với đại lý Ford Nha Trang của chúng tôi để cùng lái thử và trải nghiệm thực tế những dòng xe Ford mới nhất.
Yêu Cầu Báo Giá
Bạn cần biết giá xe Ford lăn bánh và chương trình khuyến mãi? Hãy liên hệ ngay Ford Nha Trang chúng tôi để biết ngay.
Đặt hẹn bảo dưỡng
Đặt hẹn bảo dưỡng giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng cũng như cảm giác phải chờ đợi, hãy gọi Ford Nha Trang chúng tôi để đặt lịch.
Ford Nha Trang – Đại Lý Ủy Quyền Của Ford Việt Nam
Địa chỉ: 51 Lê Hồng Phong, Phước Tân, Nha Trang, Khánh Hòa
Hotline: 0911 88 22 79 (Quốc Anh Nha Trang Ford)
Thời gian làm việc : 07h30 – 17h (Tất cả các ngày trong tuần)
Từ khóa » Chiều Dài Xe Ford Everest 2021
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest 2021
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Everest 2021 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest 2021 Titanium 1 Cầu Và Bi-turbo 2 ...
-
Chiều Dài Xe Ford Everest - Thông Số Kích Thước Xe Ford Các Loại
-
Ford Everest 2021 Mới - Giá Bán Và Thông Số Kỹ Thuật Của Ford ...
-
Thông Số Ford Everest 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest Mới Nhất
-
Ford Everest 2022 4x2 2.0 Sport - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
-
Ford Everest: Thông Số, Giá Lăn Bánh (08/2022) - Giaxeoto
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest
-
Ford Everest 2022 ( All New ) : Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh
-
Ford Everest 2021 Cũ: Thông Số, Bảng Giá Xe, Khuyến Mãi
-
Đánh Giá Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật, Giá Xe Ford Everest 2022 (phần 1)