Foreign Exchange Differences - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | foreign exchange differences |
Thuật ngữ foreign exchange differencesBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Chênh lệch tỷ giá hối đoáiXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Foreign exchange differences
| |
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Foreign exchange differences là gì?
Foreign exchange differences có nghĩa là Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Foreign exchange differences có nghĩa là Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Chênh lệch tỷ giá hối đoái Tiếng Anh là gì?
Chênh lệch tỷ giá hối đoái Tiếng Anh có nghĩa là Foreign exchange differences.
Ý nghĩa - Giải thích
Foreign exchange differences nghĩa là Chênh lệch tỷ giá hối đoái.
Đây là cách dùng Foreign exchange differences. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Foreign exchange differences là gì? (hay giải thích Chênh lệch tỷ giá hối đoái nghĩa là gì?) . Định nghĩa Foreign exchange differences là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Foreign exchange differences / Chênh lệch tỷ giá hối đoái. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chênh Lệch Tỷ Giá Trong Tiếng Anh
-
Chênh LệCh Tỷ Giá TiếNg Anh Là Gì - CongNgheaz - Sen Tây Hồ
-
EXCHANGE RATE DIFFERENCES Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Chênh Lệch Tỷ Giá Hối đoái Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Results For Chênh Lệch Tỷ Giá Translation From Vietnamese To English
-
Chênh LệCh Tỷ Giá TiếNg Anh Là Gì - Tech
-
"Mức Chênh Lệch Tỷ Giá Tiếng Anh Là Gì ... - Hội Buôn Chuyện
-
Tỷ Giá Tiếng Anh Là Gì - Onfire
-
Chênh Lệch Tỷ Giá Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Chênh Lệch Tỷ Giá Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Chênh Lệch Tỷ Giá Tiếng Anh
-
Chênh Lệch Tỷ Giá Tiếng Anh Là Gì
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG TRONG NGÀNH KẾ TOÁN
-
IAS 21 – Ảnh Hưởng Của Việc Thay đổi Tỷ Giá Hối đoái - IFRS.VN