Foreign Exchange Differences - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ foreign exchange differences

Thuật ngữ foreign exchange differences

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Foreign exchange differences
  • 现金流量 tiếng Trung là gì?
  • 摊薄每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 基本每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 递延所得税资产 tiếng Trung là gì?
  • 企业所得税 tiếng Trung là gì?
  • Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì?
  • Pre-determined taxable income expense tiếng Anh là gì?
  • 融资 là gì tiếng Trung
  • ENS là gì?
  • Affiliate Revenue Model là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

Foreign exchange differences là gì?

Foreign exchange differences có nghĩa là Chênh lệch tỷ giá hối đoái

  • Foreign exchange differences có nghĩa là Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

Chênh lệch tỷ giá hối đoái Tiếng Anh là gì?

Chênh lệch tỷ giá hối đoái Tiếng Anh có nghĩa là Foreign exchange differences.

Ý nghĩa - Giải thích

Foreign exchange differences nghĩa là Chênh lệch tỷ giá hối đoái.

Đây là cách dùng Foreign exchange differences. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Foreign exchange differences là gì? (hay giải thích Chênh lệch tỷ giá hối đoái nghĩa là gì?) . Định nghĩa Foreign exchange differences là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Foreign exchange differences / Chênh lệch tỷ giá hối đoái. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Chênh Lệch Tỷ Giá Trong Tiếng Anh Là Gì