Foreign Language«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "foreign language" thành Tiếng Việt

ngoại ngữ, Ngoại ngữ là các bản dịch hàng đầu của "foreign language" thành Tiếng Việt.

foreign language noun ngữ pháp

Any language other than that spoken by the people of a specific place. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • ngoại ngữ

    noun

    any language other than that spoken by the people of a specific place

    It takes time to speak a foreign language well.

    Cần phải có thời gian để nói tốt một ngoại ngữ.

    en.wiktionary.org
  • Ngoại ngữ

    language indigenous to another country

    It takes time to speak a foreign language well.

    Cần phải có thời gian để nói tốt một ngoại ngữ.

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " foreign language " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "foreign language" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • List of Academy Award winners and nominees for Best Foreign Language Film Giải Oscar cho phim ngoại ngữ hay nhất
  • Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "foreign language" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Foreign Language