Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của ganh tị , bao gồm: envy, jealousy . Các câu mẫu có ganh tị chứa ít nhất 199 ...
Xem chi tiết »
GANH TỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; envy · envyganh tị ; jealousy · ghen tịsự ghen tị ; envious · ganh tịghen tỵ ; envied · envyganh tị ; envies · envyganh ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2016 · Cùng được dịch là "ghen tị" nhưng "envy" tỏ lòng ngưỡng mộ còn "jealous" thể hiện sự ghen tuông với ai đó. ... Danh từ "jealousy" thể hiện sắc ...
Xem chi tiết »
ganh tị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ganh tị sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
The rest of the king's men grow envious of him, and tell the king he had said he could rescue the king's daughter. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự ganh tỵ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "sự ganh tỵ" từ Việt sang Anh.
Xem chi tiết »
ganh tị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ganh tị sang Tiếng Anh. Nội dung chính. Từ điển ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Định nghĩa: (dựa trên từ bỏ điển Oxford). (danh trường đoản cú ko đếm được): Trạng thái hoặc xúc cảm ganh ghen đối với bạn khác hoặc với gần như ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "ganh tị" · I'm really rather envious. · God can be a pretty jealous guy. · Gratitude Counteracts Jealousy · Am I an envious man? · Lucifer became ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Dịch từ ganh tị sang Tiếng Anh. Nội dung chính Từ điển Việt AnhTừ điển Việt Anh - Hồ Ngọc ĐứcTừ điển Việt Anh - VNE. Từ điển Việt Anhganh ...
Xem chi tiết »
Dịch: Chồng tôi ghen tuông vô cớ với những mối tình đã qua của tôi. ... Không ai ghen tị với Robin nếu anh ta kiếm được tài sản của mình bằng con đường chân ...
Xem chi tiết »
nó đứng nhìn với ánh mắt ganh tị. 그는 시기의 눈빛으로 쳐다보았다 속도조절. Từ đồng nghĩa. ganh, ganh ghét, ghen tị. 관련어휘. Source : VIỆT-HÀN NHẬP MÔN TỪ ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. Alternative formsEdit · ganh tỵ. EtymologyEdit · ganh + tị. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ɣajŋ̟˧˧ ti˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ɣɛɲ˧˧ tɪj˨˩ʔ] ... Bị thiếu: dịch từ sang tiếng anh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Từ Ganh Tị Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ ganh tị sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu