Ganh Tị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ganh tị
xem ganh
khiến cho thiên hạ ganh tị to excite/arouse envy; to make people jealous/envious
nhìn cái gì với vẻ ganh tị to look enviously/jealously at something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ganh tị
Envy
Ganh tị nhau những quyền lợi vật chất nhỏ nhen: To envy each other petty material advantages
Từ điển Việt Anh - VNE.
ganh tị
envious, jealous



Từ liên quan- ganh
- ganh gổ
- ganh tị
- ganh đua
- ganh ghét
- ganh đua với
- ganh ăn ganh mặc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Ganh Tị Sang Tiếng Anh
-
• Ganh Tị, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Envy, Jealousy | Glosbe
-
GANH TỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phân Biệt 'envy' Và 'jealous' - VnExpress
-
GHEN TỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "sự Ganh Tỵ" Trong Tiếng Anh
-
Ganh Tị Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Ghen Tị Tiếng Anh Là Gì - Các Thành Ngữ Về Sự Ghen Tỵ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ganh Tị' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Ganh Tị Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Jealous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Jealous Trong Tiếng Anh ...
-
Ganh Tỵ - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Ganh Tị - Wiktionary