Fort Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
fort
/fɔ:t/
* danh từ, (quân sự)
pháo đài, công sự
vị trí phòng thủ
to hold the fort
phòng ngự, cố thủ
duy trì tình trạng sãn c
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fort
* kỹ thuật
công sự
pháo đài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fort
gather in, or as if in, a fort, as for protection or defense
Synonyms: fort up
station (troops) in a fort
Similar:
garrison: a fortified military post where troops are stationed
fortress: a fortified defensive structure
fortify: enclose by or as if by a fortification
- fort
- forte
- forth
- forty
- fortaz
- fortis
- fort up
- forties
- fortify
- fortran
- fortuna
- fortune
- fortieth
- fortress
- fortuity
- fort-lamy
- fortalice
- forthwith
- fortified
- fortifier
- fortitude
- fortnight
- fortunate
- forty-one
- forty-six
- forty-two
- fort meade
- fort myers
- fort smith
- fort wayne
- fort worth
- fortemente
- forthgoing
- forthright
- fortissimo
- fortuitism
- fortuitist
- fortuitous
- fortunella
- forty-five
- forty-four
- forty-nine
- forte board
- forte-piano
- forth river
- forthcoming
- fortifiable
- fortnightly
- fortunately
- fortuneless
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Fort Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fort - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Fort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fort Là Gì, Nghĩa Của Từ Fort | Từ điển Anh - Việt
-
"fort" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Fort - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Fort, Từ Fort Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Fort Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Fort Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fort Nghĩa Là Gì?
-
FORT Là Gì? -định Nghĩa FORT | Viết Tắt Finder
-
Fort
-
Fort Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
" Fort Là Gì ? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Fort