Fort Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
fort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?fort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fort.

Từ điển Anh Việt

  • fort

    /fɔ:t/

    * danh từ, (quân sự)

    pháo đài, công sự

    vị trí phòng thủ

    to hold the fort

    phòng ngự, cố thủ

    duy trì tình trạng sãn c

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fort

    * kỹ thuật

    công sự

    pháo đài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fort

    gather in, or as if in, a fort, as for protection or defense

    Synonyms: fort up

    station (troops) in a fort

    Similar:

    garrison: a fortified military post where troops are stationed

    fortress: a fortified defensive structure

    fortify: enclose by or as if by a fortification

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • fort
  • forte
  • forth
  • forty
  • fortaz
  • fortis
  • fort up
  • forties
  • fortify
  • fortran
  • fortuna
  • fortune
  • fortieth
  • fortress
  • fortuity
  • fort-lamy
  • fortalice
  • forthwith
  • fortified
  • fortifier
  • fortitude
  • fortnight
  • fortunate
  • forty-one
  • forty-six
  • forty-two
  • fort meade
  • fort myers
  • fort smith
  • fort wayne
  • fort worth
  • fortemente
  • forthgoing
  • forthright
  • fortissimo
  • fortuitism
  • fortuitist
  • fortuitous
  • fortunella
  • forty-five
  • forty-four
  • forty-nine
  • forte board
  • forte-piano
  • forth river
  • forthcoming
  • fortifiable
  • fortnightly
  • fortunately
  • fortuneless
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Fort Nghĩa Là Gì