Fort Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fort
fort /fɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (quân sự) pháo đài, công sự vị trí phòng thủto hold the fort phòng ngự, cố thủ duy trì tình trạng sãn c ← Xem thêm từ forsythias Xem thêm từ fortalice →Các câu ví dụ:
1. The local government has issued a mandatory evacuation order for the entire fort McMurray, which affects the city's 80,000 residents.
Xem thêm →2. A number of flights from fort McMurray airport were cancelled and the airport advised passengers to check with their airlines for updates.
Xem thêm →3. The blaze, which started southwest of fort McMurray, spread rapidly on Tuesday to the outskirts of the city, forcing the evacuation of the downtown area and almost every community in the lower town on the banks of the Clearwater and Athabasca rivers.
Xem thêm →4. Where there are trees in the distance you can see the fire,” Nick Sanders, a resident of fort McMurray, told Reuters as he packed up to leave the city center.
Xem thêm →5. "My thoughts are with people affected by the fire in fort McMurray tonight.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về fort /fɔ:t/Từ vựng liên quan
f for or ortLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Fort Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fort - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Fort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fort Là Gì, Nghĩa Của Từ Fort | Từ điển Anh - Việt
-
"fort" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Fort - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Fort, Từ Fort Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Fort Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Fort Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Fort Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fort Nghĩa Là Gì?
-
FORT Là Gì? -định Nghĩa FORT | Viết Tắt Finder
-
Fort
-
" Fort Là Gì ? Nghĩa Của Từ Fort Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Fort