FORUM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

forum

Các từ thường được sử dụng cùng với forum.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

appropriate forumBut in considering how it should be implemented we must also determine which is the most appropriate forum for pursuing such objectives. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 civic forumThere is usually money at the disposal of a 'civic forum' in the district concerned to support effective social projects. Từ Cambridge English Corpus economic forumWhy has he failed even to refer to his tame nominated economic forum? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với forum

Từ khóa » Diễn đàn Nghĩa Là Gì