Từ điển Tiếng Việt "diễn đàn" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"diễn đàn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
diễn đàn
- d. 1 Nơi đứng cao để diễn thuyết, phát biểu trước đông người. Diễn đàn của cuộc mittinh. Lên diễn đàn phát biểu. 2 Nơi để cho nhiều người có thể phát biểu ý kiến một cách công khai và rộng rãi. Lấy tờ báo làm diễn đàn.
nd. 1. Như Diễn đài.Lên diễn đàn phát biểu. 2. Nơi để nhiều người có thể phát biểu ý kiến một cách công khai cho mọi người biết. Lấy tờ báo làm diễn đàn của giới.xem thêm: diễn đài, diễn đàn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdiễn đàn
diễn đàn- noun
- platform; forum
forum |
rostrum |
tribune |
forum |
|
Từ khóa » Diễn đàn Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Diễn đàn - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Diễn đàn (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Diễn đàn Trực Tuyến – Wikipedia Tiếng Việt
-
Diễn đàn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Diễn đàn Là Gì? Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Diễn đàn Hiệu Quả
-
Diễn đàn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khái Niệm Diễn Đàn Là Gì?
-
Diễn Đàn Có Nghĩa Là Gì? - Việt Nam Overnight
-
Diễn đàn Là Gì - .vn
-
FORUM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Diễn đàn Là Gì? Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Diễn đàn Hiệu Quả - Azseo
-
DIỄN ĐÀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Diễn đàn Dùng để Làm Gì? - Dev Chat - Dạy Nhau Học
-
Diễn đàn Mạng Nghĩa Là Gì