13 thg 7, 2022 · find fault with - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Although it is not our desire to find fault with the football management, we would like to ask one or two pertinent questions in regard to the present ...
Xem chi tiết »
Thành Ngữ. to find fault with: không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc. Xem thêm fault. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_find_fault_with ».
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · Nghĩa của từ To find fault with – Từ điển Anh – Việt. Tác giả: tratu.soha.vn. Ngày đăng: 11/4/2021. Đánh giá: 3 ⭐ ( 71843 lượt đánh ...
Xem chi tiết »
(Job 40:8; 42:6) May we never make the mistake of finding fault with God! (Gióp 40:3; 42:6) Mong sao chúng ta không bao giờ mắc phải lỗi lầm là trách móc Đức ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'find fault' trong tiếng Việt. find fault là gì? ... look for faults and mistakes, criticize I don't want to be around a guy who is always ...
Xem chi tiết »
To find fault with là gì: Thành Ngữ:, to find fault with, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc.
Xem chi tiết »
Find fault with có nghĩa là gì?It means to look for a reason to blame someone or something, or to look for something negative in that person or ...
Xem chi tiết »
Find fault with có nghĩa là gì? Xem bản dịch · It means to look for a reason to blame someone or something, or to look for something negative in ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ find fault with trong Từ điển Tiếng Anh point out flaws or shortcomings, nitpick, criticize unfavorably, express dissatisfactio.
Xem chi tiết »
criticize He is always finding fault with everything that I do. find accountability with (someone or something). To acquisition a botheration or affair with ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · Fault thường có nghĩa là trách nhiệm của ai đó khi làm sai hoặc khuyết điểm trong tính cách của người nào đó. Cấu trúc thường gặp: find ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Find fault with có nghĩa là gì?It means to look for a reason to blame someone or something, or to look for something negative in that person ...
Xem chi tiết »
find fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm find fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của find fault.
Xem chi tiết »
fault /fɔ:lt/ nghĩa là: sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm lỗi; sự sai lầm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fault, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Found Fault Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề found fault nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu